Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

决斗场

{field of honour } , bãi chiến trường



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 决斗挑战书

    { cartel } , (kinh tế) cacten ((cũng) kartell), sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị), sự thoả thuận giữa hai...
  • 决斗者

    { duellist } , người (tham gia cuộc) đọ kiếm tay đôi, người (tham gia cuộc) đọ súng tay đôi
  • 决然

    { decisiveness } , tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát
  • 决然地

    { decisively } , kiên định, dứt khoát { determinedly } , nhất định, quả quyết; kiên quyết
  • 决疑法

    { casuistry } , khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai, lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện
  • 决疑者

    { casuist } , nhà phán quyết đúng sai, người khéo giải quyết những vấn đề khó nghĩ; người làm lý lẽ
  • 决疑论

    { casuistry } , khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai, lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện
  • 决疑论的

    { casuistic } , có tính cách ngụy biện, giả tạo
  • 决窍

    { hanger } , người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt...
  • 决策

    { decision } , sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết nghị,...
  • 决胜盘

    { rubber } , cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát, (định...
  • 决裂

    { rupture } , sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt,...
  • 决议

    { decision } , sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết nghị,...
  • 决赛

    { decider } , cuộc quyết đấu, trận quyết đấu { final } , cuối cùng, quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa,...
  • 决赛选手

    { finalist } , (thể dục,thể thao) người vào chung kết
  • 冶炼

    { smelt } , luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy), (động vật học) cá ôtme
  • 冶炼厂

    { smeltery } , xưởng nấu chảy kim loại, nghề nấu chảy kim loại
  • 冶炼电炉

    { electric furnace } , lò điện
  • 冶金

    { metallurgy } , sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim
  • 冶金学的

    { metallurgic } , (thuộc) luyện kim { metallurgical } , (thuộc) luyện kim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top