Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

决策

{decision } , sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 决胜盘

    { rubber } , cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát, (định...
  • 决裂

    { rupture } , sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt,...
  • 决议

    { decision } , sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết nghị,...
  • 决赛

    { decider } , cuộc quyết đấu, trận quyết đấu { final } , cuối cùng, quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa,...
  • 决赛选手

    { finalist } , (thể dục,thể thao) người vào chung kết
  • 冶炼

    { smelt } , luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy), (động vật học) cá ôtme
  • 冶炼厂

    { smeltery } , xưởng nấu chảy kim loại, nghề nấu chảy kim loại
  • 冶炼电炉

    { electric furnace } , lò điện
  • 冶金

    { metallurgy } , sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim
  • 冶金学的

    { metallurgic } , (thuộc) luyện kim { metallurgical } , (thuộc) luyện kim
  • 冶金学者

    { metallurgist } , nhà luyện kim
  • 冶金家

    { metallurgist } , nhà luyện kim
  • 冶金术

    { metallurgy } , sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim
  • { algor } , cảm giác lạnh cóng { coldness } , sự lạnh, sự lạnh lẽo { coolness } , sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát,...
  • 冷光

    { luminescence } , sự phát sáng, sự phát quang
  • 冷冰冰地

    { drily } , khô, khô cạn, khô ráo, khô khan, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt...
  • 冷冰冰的人

    { iceberg } , núi băng trôi { icicle } , cột băng, trụ băng
  • 冷冻

    Mục lục 1 {chill } , sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự...
  • 冷冻剂

    { coolant } , (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt) { cryogen } , (hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn...
  • 冷冻机

    { refrigerator } , tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top