Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{algor } , cảm giác lạnh cóng


{coldness } , sự lạnh, sự lạnh lẽo


{coolness } , sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát, sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh, sự lãnh đạm, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冷光

    { luminescence } , sự phát sáng, sự phát quang
  • 冷冰冰地

    { drily } , khô, khô cạn, khô ráo, khô khan, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt...
  • 冷冰冰的人

    { iceberg } , núi băng trôi { icicle } , cột băng, trụ băng
  • 冷冻

    Mục lục 1 {chill } , sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự...
  • 冷冻剂

    { coolant } , (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt) { cryogen } , (hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn...
  • 冷冻机

    { refrigerator } , tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh
  • 冷冻治疗

    { cryotherapy } , cách dùng lạnh để chữa bệnh
  • 冷冻用的

    { freezing } , giá lạnh, băng giá, rét lắm, lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ)
  • 冷冻的

    { refrigerant } , làm lạnh, chất làm lạnh
  • 冷凝器

    { condenser } , (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng
  • 冷剂

    { cryogen } , (hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn
  • 冷却

    { cool } , mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng,...
  • 冷却剂

    { refrigerant } , làm lạnh, chất làm lạnh
  • 冷却器

    Mục lục 1 {condenser } , (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng 2 {cooler } , máy ướp lạnh, thùng lạnh, (thông tục)...
  • 冷却的

    { cooling -off } , dịu bớt những căm tức { refrigerant } , làm lạnh, chất làm lạnh
  • 冷启动

    { cold boot } , (Tech) nạp/mồi nguội
  • 冷嘲

    { fleer } , cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, cười khẩy, cười chế nhạo
  • 冷嘲的

    { cynical } , (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay...
  • 冷库

    { refrigeratory } , bình ngưng (hơi), tủ ướp lạnh, làm lạnh
  • 冷战

    { cold war } , chiến tranh lạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top