Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冷冻

Mục lục

{chill } , sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh (bóng), (kỹ thuật) sự tôi, lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, cảm thấy lạnh, ớn lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, (kỹ thuật) đã tôi, làm ớn lạnh, làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); giội gáo nước lạnh (bóng), làm chết cóng (cây), (thông tục) làm tan giá, làm ấm lên, (kỹ thuật) tôi, ớn lạnh; bị cảm lạnh


{freeze } , sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại (vì lạnh), lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ), làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh (thức ăn), làm (ai) ớn lạnh, làm lạnh nhạt (tình cảm), làm tê liệt (khả năng...), ngăn cản, cản trở (sự thực hiện), ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...), (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho (ai) ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất


{froze } , sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại (vì lạnh), lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ), làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh (thức ăn), làm (ai) ớn lạnh, làm lạnh nhạt (tình cảm), làm tê liệt (khả năng...), ngăn cản, cản trở (sự thực hiện), ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...), (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho (ai) ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất


{frozen } , sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại (vì lạnh), lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ), làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh (thức ăn), làm (ai) ớn lạnh, làm lạnh nhạt (tình cảm), làm tê liệt (khả năng...), ngăn cản, cản trở (sự thực hiện), ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...), (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho (ai) ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất


{refrigeration } , sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冷冻剂

    { coolant } , (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt) { cryogen } , (hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn...
  • 冷冻机

    { refrigerator } , tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh
  • 冷冻治疗

    { cryotherapy } , cách dùng lạnh để chữa bệnh
  • 冷冻用的

    { freezing } , giá lạnh, băng giá, rét lắm, lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ)
  • 冷冻的

    { refrigerant } , làm lạnh, chất làm lạnh
  • 冷凝器

    { condenser } , (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng
  • 冷剂

    { cryogen } , (hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn
  • 冷却

    { cool } , mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng,...
  • 冷却剂

    { refrigerant } , làm lạnh, chất làm lạnh
  • 冷却器

    Mục lục 1 {condenser } , (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng 2 {cooler } , máy ướp lạnh, thùng lạnh, (thông tục)...
  • 冷却的

    { cooling -off } , dịu bớt những căm tức { refrigerant } , làm lạnh, chất làm lạnh
  • 冷启动

    { cold boot } , (Tech) nạp/mồi nguội
  • 冷嘲

    { fleer } , cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, cười khẩy, cười chế nhạo
  • 冷嘲的

    { cynical } , (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay...
  • 冷库

    { refrigeratory } , bình ngưng (hơi), tủ ướp lạnh, làm lạnh
  • 冷战

    { cold war } , chiến tranh lạnh
  • 冷杉属

    { Abies } , (thực vật) cây linh sam
  • 冷气机

    { air -conditioner } , máy điều hoà không khí, máy điều hoà độ nhiệt
  • 冷水瓶

    { goglet } , bình lạnh
  • 冷浸

    { quench } , (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...), làm hết (khát), nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top