Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冷酷

Mục lục

{flintiness } , tính chất rắn; sự rắn như đá


{grimness } , sự dứt khoát không gì lay chuyển được


{inexorability } , tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng


{obduracy } , sự cứng rắn, sự sắt đá, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh


{pitilessness } , sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, tính tàn nhẫn


{steeliness } , sự rắn như thép, sự nghiêm khắc; sự sắt đá (của tính nết...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冷酷地

    Mục lục 1 {grimly } , không lay chuyển được, dứt khoát 2 {inexorably } , không lay chuyển được, không động tâm 3 {pitilessly...
  • 冷酷无情的

    { marble } , đá hoa, cẩm thạch, (số nhiều) hòn bi, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ, (định ngữ)...
  • 冷酷的

    Mục lục 1 {cold-blooded } , có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm, bình tĩnh, thản nhiên 2 {flinty...
  • 冷霜

    { cold cream } , kem (thoa mặt)
  • 冷静

    Mục lục 1 {calmness } , sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh 2 {coolness } , sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát,...
  • 冷静地

    { immovably } , bất di bất dịch, bất động { imperturbably } , điềm tựnh, không nao núng
  • 冷静的

    Mục lục 1 {cold } , lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản,...
  • 冻伤

    { nip } , (viết tắt) của Nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá...
  • 冻僵

    { numbness } , tình trạng tê, tình trạng tê cóng, tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi
  • 冻土地带

    { tundra } , (địa lý,địa chất) Tunđra, lãnh nguyên
  • 冻干

    { freeze -dry } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ướp lạnh và làm khô (thức ăn để dự trữ)
  • 冻疮

    { chilblain } , cước (ở chân tay, vì bị rét) { kibe } , chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân), làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai...
  • 冻石

    { steatite } , (khoáng chất) Steatit
  • 冻糕

    { parfait } , bánh pút,dinh lạnh có kem, sữa..., ly kem
  • 冻结

    Mục lục 1 {congeal } , làm đông lại; đông lại, đóng băng 2 {congealment } , sự đông lại 3 {congelation } , sự đông lại 4 {freeze...
  • 冻结成冰

    { glaciation } , sự đóng băng
  • 冻结成冰的

    { glaciated } , bị băng làm xói mòn, có sông băng
  • 冻结物

    { congelation } , sự đông lại
  • 冻结的

    { frozen } , sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá...
  • 净余的

    { net } , lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top