Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

净赚

{net } , lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy, che phủ bằng lưới, đan (lưới, võng...), đánh lưới, đan lưới, được lãi thực (là bao nhiêu), thực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 净身盆

    { bidet } , chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn
  • 净载重量

    { payload } , trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển ), lượng chất nổ (đầu tên lửa), trọng tải (thiết bị mang...
  • 凄凉

    { dreariness } , sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương, cảnh ảm đạm; vẻ buồn thảm { loneliness } , sự...
  • 凄凉的

    { dismal } , buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn, (xem) science { forlorn } , đau khổ, tuyệt vọng, bị...
  • 凄切的

    { plangent } , vang lên, ngân vang (tiếng), thảm thiết; than van, nài nỉ
  • 凄惨的

    { deplorable } , đáng thương, (thông tục) đáng trách, tồi, xấu
  • { sharp } , sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói);...
  • 准予

    { qualify } , cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có...
  • 准假

    { furlough } , phép nghỉ, cho nghỉ phép
  • 准则

    { Canon } , tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo hội, (tôn giáo) kinh sách được...
  • 准司法性的

    { quasi -judicial } , gần như có tính chất pháp luật
  • 准备

    Mục lục 1 {arrangement } , sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, ((thường) số nhiều) sự...
  • 准备使用

    { unlimber } , tháo đầu xe (xe kéo pháo)
  • 准备动作

    { warm -up } ,up) /\'wɔ:mʌp/, (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu)
  • 准备好的

    { fixed } , đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết...
  • 准备工作

    { preparation } , sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm...
  • 准备战斗

    { stand -to } , (quân đội) báo động
  • 准备期

    { chrysalis } , con nhộng
  • 准备活动

    { warming -up } ,up) /\'wɔ:mʌp/, (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu)
  • 准备的

    { preparative } , sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top