Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

准备的

{preparative } , sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công việc dự bị, (quân sự) lệnh (trống, kèn) chuẩn bị, lệnh sẵn sàng


{preparatory } , để sửa soạn, để chuẩn bị, để dự bị, trường dự bị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 准备的信号

    { preparative } , sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công...
  • 准备行动

    { unlimber } , tháo đầu xe (xe kéo pháo)
  • 准备运动

    { warming -up } ,up) /\'wɔ:mʌp/, (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu)
  • 准宝石的

    { semiprecious } , nửa quý, loại vừa (ngọc)
  • 准将

    { brigadier } , lữ đoàn trưởng; thiếu tướng
  • 准平原

    { peneplain } , (địa lý,địa chất) bán bình nguyên
  • 准据

    { criterion } , tiêu chuẩn
  • 准时

    { punctuality } , tính đúng giờ (không chậm trễ)
  • 准时地

    { punctually } , đúng giờ (không chậm trễ) { moment } , chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý)...
  • 准星

    { post } , cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem) pillar,...
  • 准男爵

    { baronet } , tòng nam tước, phong tòng nam tước
  • 准直

    { collimation } , (vật lý) sự chuẩn trực
  • 准确

    { accuracy } , sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác { nicety } , sự chính xác; sự đúng đắn, sự tế nhị; sự tinh vi,...
  • 准确地

    { accurately } , đúng đắn, chính xác, xác đáng { nicety } , sự chính xác; sự đúng đắn, sự tế nhị; sự tinh vi, (số nhiều)...
  • 准确地轰炸

    { pinpoint } , đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn, (đNGữ)(QSự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn...
  • 准确的

    { accurate } , đúng đắn, chính xác, xác đáng { exact } , chính xác, đúng, đúng dắn, tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải...
  • 准线

    { directrix } , (toán học) đường chuẩn, (như) directress
  • 准绳

    { yardstick } , (như) yard,wand, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh
  • 准许

    Mục lục 1 {blessing } , phúc lành, kinh (được đọc trước và sau khi ăn), hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn 2 {green...
  • 准许入学

    { matriculate } , tuyển vào đại học, trúng tuyển vào đại học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top