Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

减弱体力的

{lowering } , làm yếu, làm suy (cơ thể), cau lại; có vẻ đe doạ (vẻ mặt), tối sầm (trời, mây)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 减弱的

    { imperfect } , không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn, chưa hoàn thành, còn dở dang, (ngôn ngữ học) (thuộc) thời...
  • 减径管

    { reducer } , (hoá học) chất khử, (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp, (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ
  • 减感剂

    { desensitizer } , chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy
  • 减损

    { derogation } , sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...), (pháp lý) sự vi...
  • 减敏剂

    { desensitizer } , chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy
  • 减数

    { subtrahend } , (toán học) số bị trừ
  • 减数分裂

    { meiosis } , (văn học) cách nói giảm, (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ((cũng) miosis) { miosis } , Cách viết khác :...
  • 减法

    { subtraction } , (toán học) sự trừ, tính trừ, phép trừ
  • 减的

    { Minus } , trừ, (thông tục) thiếu, mất, không còn, trừ, âm, (toán học) dấu trừ, số âm
  • 减绝居民

    { dispeople } , làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không có người ở
  • 减肥疗法

    { banting } , (y học) phép chữa kiêng mỡ đường (để chữa bệnh béo phì)
  • 减费生

    { sizar } , học sinh được giảm học phí (ở đại học Căm,brít)
  • 减轻

    Mục lục 1 {abatement } , sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ (giá), sự bớt...
  • 减轻刺激

    { abirritation } , sự giảm kích thích
  • 减轻刺激的

    { abirritant } , thuốc giảm kích thích
  • 减轻的

    Mục lục 1 {alleviative } , làm giảm đau, làm dịu, làm khuây 2 {mitigatory } , giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt 3 {palliative } , tạm...
  • 减轻者

    { alleviator } , người an ủi, nguồn an ủi, (y học) thuốc giảm đau
  • 减退

    { corrosion } , sự gặm mòn { letdown } , sự thất vong, sự chán ngán
  • 减速

    Mục lục 1 {decelerate } , đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại 2 {deceleration } , sự giảm tốc độ 3 {retard...
  • 减速器

    { reducer } , (hoá học) chất khử, (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp, (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top