Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

几乎

Mục lục

{almost } , hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa


{half } , (một) nửa, phân chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút, phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa), học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm), vợ, (xem) cry, làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn, chia sẻ một nửa cái gì với ai,(mỉa mai) quá ư là thông minh, nửa, bắt đầu tốt là xong một nửa công việc, nửa, dơ dở, phần nửa, được, kha khá, gần như, nhiều gấp rưỡi, (thông tục) không một chút nào, (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm


{much } , nhiều, lắm, không địch nổi (người nào về sức mạnh), nhiều, lắm, hầu như, như nhau, chẳng khác gì nhau, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế, ngay cả đến... cũng không, nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn, lợi dụng nhiều được, coi trọng, coi trọng, đánh giá cao, là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm, chừng ấy, chừng nấy, chừng này


{nearly } , gần, sắp, suýt, mặt thiết, sát


{practically } , về mặt thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thiết thực, trên thực tế, thực tế ra, hầu như


{well-nigh } , gần, hầu, suýt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 几乎不

    { hardly } , khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn, khó khăn, chật vật, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu...
  • 几乎全部的

    { subtotal } , tổng số phụ (tổng số của một loạt con số nằm trong một nhóm con số lớn hơn)
  • 几乎没有

    { barely } , công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ
  • 几何

    { geometry } , hình học
  • 几何学

    { geometry } , hình học
  • 几何学上

    { geometrically } , về phương diện hình học
  • 几何学上的

    { geometric } , (thuộc) hình học
  • 几何学的

    { geometric } , (thuộc) hình học { geometrical } , (thuộc) hình học
  • 几何学者

    { geometer } , nhà hình học, (động vật học) sâu đo { geometrician } , nhà hình học
  • 几何形状

    { geometry } , hình học
  • 几何的

    { geometrical } , (thuộc) hình học
  • 几内亚

    { guinea } , đồng ghinê (tiền vàng của nước Anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh)
  • 几分

    { something } , một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, điều này, việc này, cái đúng, cái có lý, chức vị nào đó;...
  • 几文钱

    { doit } , số tiền rất nhỏ; đồng xu, cái nhỏ mọn, cái không đáng kể, chẳng cần tí nào, cóc cần gì
  • 几率

    { odds } , sự chênh lệch; sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp (chơi cò, thể thao...),...
  • 凡人

    { laic } , không theo đạo thế tục, phi giáo hội, người không theo đạo, người thế tục { layman } , thường dân; người thế...
  • 凡人化

    { laicise } , tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội { laicize } , tách khỏi giáo hội, dứt...
  • 凡人的

    { laic } , không theo đạo thế tục, phi giáo hội, người không theo đạo, người thế tục
  • 凡士林

    { vaseline } , vazơlin
  • 凡士林油

    { petrolatum } , (Mỹ) mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top