Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

凶兆

{boding } , điềm, triệu, linh tính, báo trước, báo điềm (gở...)


{knell } , hồi chuông báo tử, điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...), rung lên ai oán, kêu lên buồn thảm, báo điềm cáo chung, báo điềm tận số, (từ cổ,nghĩa cổ) đánh hồi chuông báo tử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凶兆的

    { boding } , điềm, triệu, linh tính, báo trước, báo điềm (gở...) { inauspicious } , mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may,...
  • 凶恶

    Mục lục 1 {atrocity } , tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, (thông tục) sự lầm...
  • 凶恶地

    { ferociously } , hung tợn, tàn bạo { nefariously } , độc ác, hiểm ác
  • 凶恶的

    Mục lục 1 {atrocious } , hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ 2 {demoniacal } /di\'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám,...
  • 凶悍的人

    { tartar } /Tatar/, người Tác,ta, (thông tục) người nóng tính, gặp người cao tay hơn mình, cáu rượu, cao răng { tatar } /Tatar/,...
  • 凶手

    { cutthroat } , kẻ giết người, gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt { murderer } , kẻ giết người...
  • 凶暴

    { atrociousness } , tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, (thông tục) sự lầm to {...
  • 凶暴地

    { atrociously } , độc ác, tàn bạo
  • 凶暴的

    { violent } , mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng
  • 凶暴的人

    { dragon } , con rồng, người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái, (kinh thánh) cá...
  • 凶残的人

    { beast } , thú vật, súc vật, (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét, kẻ thù của Chúa,...
  • 凶狠的

    { murderous } , giết người, sát hại, tàn sát
  • 凶猛

    { ferocity } , tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo { fierceness } , tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính...
  • 凶猛的

    Mục lục 1 {fell } , da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, đồi đá (dùng trong tên đất), vùng...
  • 凶猛的诽谤

    { broadside } , (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước, (hàng hải) toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng...
  • 凶猛的野犬

    { dhole } , (Anh,Ân) chó rừng
  • 凸凹不平的

    { scraggly } , (Mỹ) (THGT) thô, xộc xệch; không đều { scraggy } , gầy giơ xương, khẳng khiu
  • 凸凹的

    { knaggy } , nhiều mắt (gỗ)
  • 凸出

    Mục lục 1 {bulge } , chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất...
  • 凸出的

    Mục lục 1 {bulgy } , lồi ra, phồng ra, phình lên 2 {projecting } , nhô ra, lồi ra 3 {prominent } , lồi lên, nhô lên, đáng chú ý,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top