- Từ điển Trung - Việt
凶兆的
{boding } , điềm, triệu, linh tính, báo trước, báo điềm (gở...)
{inauspicious } , mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
凶恶
Mục lục 1 {atrocity } , tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, (thông tục) sự lầm... -
凶恶地
{ ferociously } , hung tợn, tàn bạo { nefariously } , độc ác, hiểm ác -
凶恶的
Mục lục 1 {atrocious } , hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ 2 {demoniacal } /di\'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám,... -
凶悍的人
{ tartar } /Tatar/, người Tác,ta, (thông tục) người nóng tính, gặp người cao tay hơn mình, cáu rượu, cao răng { tatar } /Tatar/,... -
凶手
{ cutthroat } , kẻ giết người, gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt { murderer } , kẻ giết người... -
凶暴
{ atrociousness } , tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, (thông tục) sự lầm to {... -
凶暴地
{ atrociously } , độc ác, tàn bạo -
凶暴的
{ violent } , mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng -
凶暴的人
{ dragon } , con rồng, người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái, (kinh thánh) cá... -
凶残的人
{ beast } , thú vật, súc vật, (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét, kẻ thù của Chúa,... -
凶狠的
{ murderous } , giết người, sát hại, tàn sát -
凶猛
{ ferocity } , tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo { fierceness } , tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính... -
凶猛的
Mục lục 1 {fell } , da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, đồi đá (dùng trong tên đất), vùng... -
凶猛的诽谤
{ broadside } , (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước, (hàng hải) toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng... -
凶猛的野犬
{ dhole } , (Anh,Ân) chó rừng -
凸凹不平的
{ scraggly } , (Mỹ) (THGT) thô, xộc xệch; không đều { scraggy } , gầy giơ xương, khẳng khiu -
凸凹的
{ knaggy } , nhiều mắt (gỗ) -
凸出
Mục lục 1 {bulge } , chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất... -
凸出的
Mục lục 1 {bulgy } , lồi ra, phồng ra, phình lên 2 {projecting } , nhô ra, lồi ra 3 {prominent } , lồi lên, nhô lên, đáng chú ý,... -
凸出部分
{ outshot } , bắn giỏi hơn, bắn vượt qua, bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.