Xem thêm các từ khác
-
凸凹不平的
{ scraggly } , (Mỹ) (THGT) thô, xộc xệch; không đều { scraggy } , gầy giơ xương, khẳng khiu -
凸凹的
{ knaggy } , nhiều mắt (gỗ) -
凸出
Mục lục 1 {bulge } , chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất... -
凸出的
Mục lục 1 {bulgy } , lồi ra, phồng ra, phình lên 2 {projecting } , nhô ra, lồi ra 3 {prominent } , lồi lên, nhô lên, đáng chú ý,... -
凸出部分
{ outshot } , bắn giỏi hơn, bắn vượt qua, bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...) -
凸圆
{ gibbosity } , chỗ lồi, chỗ u, cái bướu -
凸圆的
{ convex } , (toán học), (vật lý) lồi { gibbous } , u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng) -
凸子
{ tappet } , bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở,... -
凸峰态
{ leptokurtosis } , (thống kê) độ nhọn vượt chuẩn -
凸嵌线
{ bolection } , đường gờ nhô ra -
凸榫
{ tenon } , mộng (đồ mộc...), cắt mộng, ghép mộng -
凸版照相
{ phototype } , (ngành in) bản kẽm để chụp, bản in chụp -
凸状
{ convex } , (toán học), (vật lý) lồi { convexity } , tính lồi, độ lồi { gibbosity } , chỗ lồi, chỗ u, cái bướu -
凸状的
{ gibbous } , u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng) -
凸纹
{ wale } , vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan... -
凸缘
{ flange } , (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe, gờ nổi, làm cho có mép, làm... -
凸缘机
{ flanger } , máy gấp mép, lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả) -
凸缘的
{ flanged } , có bích; có gờ, có đai; có mép -
凸肚窗
{ bay window } , cửa sổ lồi (ra ngoài) -
凸胸的
{ pigeon -breasted } , có ngực nhô ra (như ức bồ câu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.