Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

凸起

{heave } , sự cố nhấc lên, sự cố kéo, sự rán sức, sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng, sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...), (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) Cornwall heave), (địa lý,ddịa chất) sự dịch chuyển ngang, (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa), nhấc lên, nâng lên (vật nặng), thốt ra, làm nhô lên; làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, (hàng hải) kéo, kéo lên, (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng, (địa lý,ddịa chất) chuyển dịch ngang, (+ at) kéo, ra sức kéo, rán sức (làm gì), nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...), thở hổn hển, nôn oẹ, (hàng hải) chạy, đi (tàu), (hàng hải) hò dô ta, hò



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凸起的

    { raised } , nổi, đắp nổi, nở bằng men (bột...)
  • 凸轮

    { CAM } , (kỹ thuật) cam
  • 凸透镜

    { convex } , (toán học), (vật lý) lồi
  • 凸面

    { convexity } , tính lồi, độ lồi
  • 凸面体

    { convex } , (toán học), (vật lý) lồi
  • 凸面的

    { convex } , (toán học), (vật lý) lồi
  • { fovea } , (giải phẫu) h { sulcus } , khe; rãnh nhỏ
  • 凹入

    { invagination } , sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng ruột
  • 凹入的地方

    { recession } , sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường), sự rút đi,...
  • 凹凸的

    { concavo -convex } , lõm lồi
  • 凹凸面

    { roughness } , sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển), sự thô lỗ,...
  • 凹刨

    { fillister } , (kỹ thuật) cái bào xoi
  • 凹地

    { valley } , thung lũng, (kiến trúc) khe mái, thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết
  • 凹字形楔

    { gib } , (kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp, (kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm
  • 凹室

    { alcove } , góc phòng thụt vào (để đặt giường...), góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn), hốc tường (để đặt tượng)
  • 凹底

    { kick } , trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa), sự giật (của súng, khi bắn), tay...
  • 凹形挖掘铲

    { undercutter } , máy đánh rạch
  • 凹形边饰

    { scotia } , đường gờ (ở) chân cột
  • 凹槽

    { flute } , (âm nhạc) cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột), nếp máng (tạo nên ở quần...
  • 凹洼

    { calix } /\'kælisi:z/, (giải phẫu) khoang hình cốc { concavity } , tính lõm, mặt lõm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top