Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{fovea } , (giải phẫu) h


{sulcus } , khe; rãnh nhỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凹入

    { invagination } , sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng ruột
  • 凹入的地方

    { recession } , sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường), sự rút đi,...
  • 凹凸的

    { concavo -convex } , lõm lồi
  • 凹凸面

    { roughness } , sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển), sự thô lỗ,...
  • 凹刨

    { fillister } , (kỹ thuật) cái bào xoi
  • 凹地

    { valley } , thung lũng, (kiến trúc) khe mái, thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết
  • 凹字形楔

    { gib } , (kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp, (kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm
  • 凹室

    { alcove } , góc phòng thụt vào (để đặt giường...), góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn), hốc tường (để đặt tượng)
  • 凹底

    { kick } , trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa), sự giật (của súng, khi bắn), tay...
  • 凹形挖掘铲

    { undercutter } , máy đánh rạch
  • 凹形边饰

    { scotia } , đường gờ (ở) chân cột
  • 凹槽

    { flute } , (âm nhạc) cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột), nếp máng (tạo nên ở quần...
  • 凹洼

    { calix } /\'kælisi:z/, (giải phẫu) khoang hình cốc { concavity } , tính lõm, mặt lõm
  • 凹版印刷

    { gravure } , thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản kẽm { photogravure } , thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản kẽm
  • 凹版照相

    { heliogravure } , thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản kẽm { photogravure } , thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản kẽm
  • 凹状

    { concavity } , tính lõm, mặt lõm
  • 凹痕

    Mục lục 1 {dent } , hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh), vết mẻ (ở lưỡi dao), rập hình nổi; làm cho có vết lõm,...
  • 凹的

    { concave } , lõm, hình lòng chão { hollow } , rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng...
  • 凹窝

    { hollowness } , sự rỗng, sự lõm sâu, sự trũng vào, sự rỗng tuếch, sự giả dối, sự không thành thật
  • 凹落

    { cave } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top