Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

凹版印刷

{gravure } , thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản kẽm


{photogravure } , thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản kẽm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凹版照相

    { heliogravure } , thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản kẽm { photogravure } , thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản kẽm
  • 凹状

    { concavity } , tính lõm, mặt lõm
  • 凹痕

    Mục lục 1 {dent } , hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh), vết mẻ (ở lưỡi dao), rập hình nổi; làm cho có vết lõm,...
  • 凹的

    { concave } , lõm, hình lòng chão { hollow } , rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng...
  • 凹窝

    { hollowness } , sự rỗng, sự lõm sâu, sự trũng vào, sự rỗng tuếch, sự giả dối, sự không thành thật
  • 凹落

    { cave } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý
  • 凹角

    { nook } , góc, xó, xó xỉnh, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt (của một căn phòng...) { reentrant } , n, đồng dụng, (TOáN) lõm...
  • 凹角的

    { reentrant } , n, đồng dụng, (TOáN) lõm vào (góc), (TOáN) góc lõm
  • 凹进处

    { recess } , thời gian ngừng họp (quốc hội...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 凹镜

    { concave mirror } , (Tech) gương lõm
  • 凹陷

    { cave } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý
  • 凹陷地

    { hollowly } , giả tạo, không thành thật
  • 凹陷的

    { sunk } , thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông (trên...
  • 凹雕

    { intaglio } , hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật khắc lõm, đá quý chịm chìm, thuật chạm chìm, thuật khắc...
  • 凹雕玉石

    { intaglio } , hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật khắc lõm, đá quý chịm chìm, thuật chạm chìm, thuật khắc...
  • 凹雕的

    { intagliated } , có chạm khắc trên mặt
  • { issue } , sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh câi, đang kiện...
  • 出丑

    { gaffe } , sai lầm, lầm lỗi, câu nói hớ, việc làm h { infamy } , (như) infamousness, điều ô nhục, điều bỉ ổi, (pháp lý) sự...
  • 出丑的

    { fie -fie } , không thích hợp, không thích đáng, xấu hổ, đón mạt
  • 出于

    { from } , từ, dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, với, bằng, của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top