Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

凹的

{concave } , lõm, hình lòng chão


{hollow } , rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, cuộc đua uể oải, hoàn toàn, chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo, làm rỗng, làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凹窝

    { hollowness } , sự rỗng, sự lõm sâu, sự trũng vào, sự rỗng tuếch, sự giả dối, sự không thành thật
  • 凹落

    { cave } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý
  • 凹角

    { nook } , góc, xó, xó xỉnh, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt (của một căn phòng...) { reentrant } , n, đồng dụng, (TOáN) lõm...
  • 凹角的

    { reentrant } , n, đồng dụng, (TOáN) lõm vào (góc), (TOáN) góc lõm
  • 凹进处

    { recess } , thời gian ngừng họp (quốc hội...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 凹镜

    { concave mirror } , (Tech) gương lõm
  • 凹陷

    { cave } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý
  • 凹陷地

    { hollowly } , giả tạo, không thành thật
  • 凹陷的

    { sunk } , thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông (trên...
  • 凹雕

    { intaglio } , hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật khắc lõm, đá quý chịm chìm, thuật chạm chìm, thuật khắc...
  • 凹雕玉石

    { intaglio } , hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật khắc lõm, đá quý chịm chìm, thuật chạm chìm, thuật khắc...
  • 凹雕的

    { intagliated } , có chạm khắc trên mặt
  • { issue } , sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh câi, đang kiện...
  • 出丑

    { gaffe } , sai lầm, lầm lỗi, câu nói hớ, việc làm h { infamy } , (như) infamousness, điều ô nhục, điều bỉ ổi, (pháp lý) sự...
  • 出丑的

    { fie -fie } , không thích hợp, không thích đáng, xấu hổ, đón mạt
  • 出于

    { from } , từ, dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, với, bằng, của...
  • 出于善意的

    { well -intentioned } ,meant) /\'wel\'ment/, với ý tốt
  • 出产

    { yield } , sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự...
  • 出产力

    { prolificacy } , sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều, sự có nhiều, sự phong phú
  • 出人头地者

    { world -beater } , người hoặc cái gì giỏi hơn, tốt hơn...tất cả các người hoặc cái gì khác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top