- Từ điển Trung - Việt
凹进处
{recess } , thời gian ngừng họp (quốc hội...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều), chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào (của dãy núi), hốc tường (để đặt tượng...), (giải phẫu) ngách, hốc, (kỹ thuật) lỗ thủng, rânh, hố đào; chỗ lõm, đục lõm vào, đào hốc (ở tường...), để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường..., ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
凹镜
{ concave mirror } , (Tech) gương lõm -
凹陷
{ cave } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý -
凹陷地
{ hollowly } , giả tạo, không thành thật -
凹陷的
{ sunk } , thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông (trên... -
凹雕
{ intaglio } , hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật khắc lõm, đá quý chịm chìm, thuật chạm chìm, thuật khắc... -
凹雕玉石
{ intaglio } , hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật khắc lõm, đá quý chịm chìm, thuật chạm chìm, thuật khắc... -
凹雕的
{ intagliated } , có chạm khắc trên mặt -
出
{ issue } , sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh câi, đang kiện... -
出丑
{ gaffe } , sai lầm, lầm lỗi, câu nói hớ, việc làm h { infamy } , (như) infamousness, điều ô nhục, điều bỉ ổi, (pháp lý) sự... -
出丑的
{ fie -fie } , không thích hợp, không thích đáng, xấu hổ, đón mạt -
出于
{ from } , từ, dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, với, bằng, của... -
出于善意的
{ well -intentioned } ,meant) /\'wel\'ment/, với ý tốt -
出产
{ yield } , sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự... -
出产力
{ prolificacy } , sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều, sự có nhiều, sự phong phú -
出人头地者
{ world -beater } , người hoặc cái gì giỏi hơn, tốt hơn...tất cả các người hoặc cái gì khác -
出价
Mục lục 1 {bid } , sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng... -
出价人
{ bidder } , người trả giá, người mời, người xướng bài (bài brit) -
出众的
{ conspicuous } , dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý -
出借人
{ lender } , người cho vay, người cho mượn -
出其不意地
{ unawares } , bất ngờ, thình lình, chợt, do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.