Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

出击

{sally } , cái lúc lắc đầu tiên (của chuông), tay cầm (của dây kéo chuông), sự xông ra; sự phá vây, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, sự bùng nổ, câu nói hóm hỉnh, lời nhận xét sắc sảo (để tấn công hoặc để đánh trống lảng trong cuộc tranh luận), xông ra phá vây, đi chơi, đi dạo


{sortie } , (quân sự) sự xông ra phá vây, (hàng không) chuyến bay, lần xuất kích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出列

    { dequeue } , (Tech) rời hàng, rút khỏi hàng
  • 出力

    { contribute } , đóng góp, góp phần
  • 出卖

    { betray } , bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối; phụ (lòng...
  • 出卖朋友者

    { judas } , (kinh thánh) Giu,dda (kẻ đã phản bội Chúa Giê,xu), (nghĩa bóng) kẻ phản bội, (judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng)...
  • 出发

    Mục lục 1 {depart } , rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi,...
  • 出发时间

    { go -off } , lúc xuất phát, lúc bắt đầu, điểm xuất phát
  • 出发点

    { jumping -off place } , vị trí xuất phát
  • 出口

    Mục lục 1 {debouchment } , cửa sông, (quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu 2 {egress } , sự ra, quyền ra vào,...
  • 出口压力头

    { outrush } , sự phọt ta, sự phun ra
  • 出口商

    { exporter } , người xuất khẩu; hàng xuất khẩu
  • 出口申报丹

    { d } , Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...) { e } , thuốc nhỏ tai
  • 出售

    { placing } , (Econ) Nghiệp vụ bày bán.+ Một phương pháp thực hiện một cuộc phát hành mới về CHỨNG KHÓAN, CỔ PHẦN HOẶC...
  • 出售剩书的

    { remainder } , phần còn lại, chỗ còn lại, (toán học) dư, số dư, (pháp lý) quyền thừa kế, những loại sách ế (đem bán...
  • 出国

    { go abroad } , đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà, truyền đi, lan đi (câu chuyện...)
  • 出场

    { appear } , xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, được xuất bản (sách), hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra
  • 出坞

    { undock } , không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu
  • 出声

    { phonate } , phát âm
  • 出处

    { provenance } , nguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành { provenience } , nguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành { quarry } , con mồi; con...
  • 出大错

    { goof } , (từ lóng) người ngu, người ngốc
  • 出奇快的

    { slapping } , rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top