Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

出售

{placing } , (Econ) Nghiệp vụ bày bán.+ Một phương pháp thực hiện một cuộc phát hành mới về CHỨNG KHÓAN, CỔ PHẦN HOẶC TRÁI PHIẾU CÔNG TY, bằng phương pháp này các chứng khoán đầu tiên được một nhà phát hành mua, sau đó được bán thông qua thoả thuận tư nhân, cho các thể chế, các chủ đầu tư tư nhân vàcũng cho những người buôn bán cổ phần ở sở giao dịch chứng khoán London.


{sale } , sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon


{vend } , (pháp lý) bán (những hàng lặt vặt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出售剩书的

    { remainder } , phần còn lại, chỗ còn lại, (toán học) dư, số dư, (pháp lý) quyền thừa kế, những loại sách ế (đem bán...
  • 出国

    { go abroad } , đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà, truyền đi, lan đi (câu chuyện...)
  • 出场

    { appear } , xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, được xuất bản (sách), hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra
  • 出坞

    { undock } , không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu
  • 出声

    { phonate } , phát âm
  • 出处

    { provenance } , nguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành { provenience } , nguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành { quarry } , con mồi; con...
  • 出大错

    { goof } , (từ lóng) người ngu, người ngốc
  • 出奇快的

    { slapping } , rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang
  • 出家人

    { religious } , (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành, sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo, chu đáo, cẩn thận,...
  • 出小牌

    { finesse } , sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị, mưu mẹo, mánh khoé, dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng...
  • 出差

    { evection } , (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng)
  • 出差错的

    { amiss } , sai, hỏng, xấu; bậy, không đúng lúc, không hợp thời, chẳng có cái gì nó không vừa ý cả, nó chẳng sai sót cái...
  • 出席

    Mục lục 1 {appear } , xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, được xuất bản (sách), hình như, có vẻ, biểu lộ,...
  • 出席的

    { attendant } , tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ;...
  • 出席的人数

    { attendance } , sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo...
  • 出席者

    { attendant } , tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ;...
  • 出席观看

    { spectate } , có mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng...)
  • 出庭令

    { garnishee } , (từ Pháp, nghĩa Pháp) người phải hầu toà
  • 出征者

    { campaigner } , người tham gia nhiều chiến dịch, người lính già, (nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải
  • 出征舞

    { pyrrhic } , pyrrhic victory chiến thắng phải trả bằng một giá đắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top