Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

击死

{pip } , bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt, hoa (rô, cơ, pích, nhép trên quân bài); điểm (trên quân súc sắc), sao (trên cầu vai sĩ quan cấp uý), bông hoa lẻ (của một cụm hoa), mắt dứa, (thông tục) bắn trúng (ai), thắng, đánh bại (ai), bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (ai), tiếng "píp píp" (tín hiệu báo giờ ở đài phát thanh), kêu "píp píp"



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 击水音

    { splashing } , tiếng sóng vỗ, sự phun nước, sự dìm ướt, sự bắn tung toé
  • 击溃

    { swamp } , đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng, (động tính từ quá khứ) bị ngập...
  • 击球

    { drive } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa...
  • 击球入洞

    { putt } , (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ...
  • 击球员

    { batter } , (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu...
  • 击球手

    { batsman } , (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, người hướng dẫn (máy bay) hạ cánh (xuống...
  • 击破

    { checkmate } , (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết, sự thua, sự thất bại, (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt...
  • 击碎

    { shredding } , sự xé nhỏ, sự băm, sự nghiền vụn
  • 击穿

    { stave } , miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...), nấc thang, bậc thang, đoạn thơ, (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng)...
  • 击败

    Mục lục 1 {defeat } , sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận,...
  • 击退

    { repel } , đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, (vật lý) đẩy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể...
  • 击高尔夫球

    { putt } , (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ...
  • 函数

    { function } , chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt...
  • 函数尺

    { sector } , (toán học) hình quạt, (quân sự) quân khu, khu vực
  • 函数的

    { functional } , (như) functionary, (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số, (hoá học) (thuộc) chức
  • 函购

    { mail order } , thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện)
  • { chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số nhiều)...
  • 凿之刃角

    { bezel } , mép vát (kéo), mặt vát (ngọc, kim cương), gờ (để) lắp mặt kính (đồng hồ)
  • 凿井机

    { miser } , người keo kiệt, người bủn xỉn
  • 凿子

    { chipper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát, (như) chirp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên { chisel...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top