Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

击破

{checkmate } , (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết, sự thua, sự thất bại, (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua, đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai, (đánh cờ) chiếu hết, làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)


{drubbing } , trận đòn đau, sự đánh bại không còn manh giáp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 击碎

    { shredding } , sự xé nhỏ, sự băm, sự nghiền vụn
  • 击穿

    { stave } , miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...), nấc thang, bậc thang, đoạn thơ, (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng)...
  • 击败

    Mục lục 1 {defeat } , sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận,...
  • 击退

    { repel } , đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, (vật lý) đẩy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể...
  • 击高尔夫球

    { putt } , (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ...
  • 函数

    { function } , chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt...
  • 函数尺

    { sector } , (toán học) hình quạt, (quân sự) quân khu, khu vực
  • 函数的

    { functional } , (như) functionary, (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số, (hoá học) (thuộc) chức
  • 函购

    { mail order } , thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện)
  • { chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số nhiều)...
  • 凿之刃角

    { bezel } , mép vát (kéo), mặt vát (ngọc, kim cương), gờ (để) lắp mặt kính (đồng hồ)
  • 凿井机

    { miser } , người keo kiệt, người bủn xỉn
  • 凿子

    { chipper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát, (như) chirp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên { chisel...
  • 凿孔机

    { gadder } , (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout
  • 凿密

    { fullering } , sự tạo rãnh bằng rèn, sự xâm mối nối đinh tán
  • 凿岩机

    { gadder } , (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout
  • 凿沉

    { scuttle } , dáng đi hấp tấp, sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả, đi vụt qua, chạy trốn, chạy gấp, chạy vội, giỗ...
  • 凿洞

    { hole } , lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng...
  • 凿石匠

    { quarrier } , công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá { quarryman } , công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá
  • 凿通

    { excavate } , đào, khai quật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top