Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{cent } , đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la), (xem) care


{component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành


{deci } , (Tech) phần mười, deci (10 lũy thừa trừ 1)


{dispart } , chia, phân phối, (thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra, đi các ngả khác nhau


{Divide } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước


{division } , sự chia; sự phân chia, (toán học) phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực (hành chính), đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; (sinh vật học) nhóm, (quân sự) sư đoàn, (pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)


{marking } , sự ghi nhãn, sự đánh dấu/ghi dấu, vết dụng cụ (trên bề mặt gia công)


{minute } , phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại giao) giác the, (số nhiều) biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分不开的

    { inseparable } , không thể tách rời được, không thể chia lìa được, những người (bạn...) không rời nhau, những vật không...
  • 分为两叉

    { divaricate } , (sinh vật học) phân nhánh[dai\'værikeit], tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây...)
  • 分为小部分

    { fractionize } , (toán học) chia thành phân số, chia thành những phần nh
  • 分为派系的

    { cliquy } , có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng
  • 分为百度的

    { centigrade } , chia trăm độ, bách phân
  • 分享

    Mục lục 1 {Divide } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước 2 {halve } , chia đôi; chia đều (với một người nào), giảm một...
  • 分代理处

    { subagency } , phân xã, phân điếm
  • 分会

    { lodge } , nhà nghỉ (ở nơi săn bắn), túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực,...
  • 分位数

    { fractile } , (thống kê) điểm phân vị { quantile } , điểm vi phân
  • 分位数值

    { fractile } , (thống kê) điểm phân vị
  • 分位点

    { fractile } , (thống kê) điểm phân vị { quantile } , điểm vi phân
  • 分体产果的

    { eucarpic } , (thực vật) thuộc thể quả thật
  • 分保

    { reinsure } , bảo hiểm lại
  • 分光光度计

    { spectrophotometer } , (vật lý) cái đo ảnh phổ
  • 分光照相

    { spectrophotography } , (vật lý) phép ghi âm phổ
  • 分光的

    { prismatic } , (thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ, (thuộc) lăng kính; giống lăng kính, hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính;...
  • 分光计

    { spectrometer } , (vật lý) cái đo phổ
  • 分光镜

    { spectroscope } , (vật lý) kính quang phổ
  • 分光镜的

    { spectroscopic } , (thuộc) kính quang phổ; bằng phương tiện kính quang phổ
  • 分册

    { fascicle } , (thực vật học) bó, chùm, tập (sách) { fascicule } , (thực vật học) bó, chùm, tập (sách)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top