Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分享

Mục lục

{Divide } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước


{halve } , chia đôi; chia đều (với một người nào), giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...), khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau)


{partake } , tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ, (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì, có phần nào


{participate } , tham gia, tham dự; cùng góp phần, (+ of) có phần nào, phần nào mang tính chất


{participation } , sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào


{share } , lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối


{sharing } , sự phân chia, sự phân bổ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分代理处

    { subagency } , phân xã, phân điếm
  • 分会

    { lodge } , nhà nghỉ (ở nơi săn bắn), túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực,...
  • 分位数

    { fractile } , (thống kê) điểm phân vị { quantile } , điểm vi phân
  • 分位数值

    { fractile } , (thống kê) điểm phân vị
  • 分位点

    { fractile } , (thống kê) điểm phân vị { quantile } , điểm vi phân
  • 分体产果的

    { eucarpic } , (thực vật) thuộc thể quả thật
  • 分保

    { reinsure } , bảo hiểm lại
  • 分光光度计

    { spectrophotometer } , (vật lý) cái đo ảnh phổ
  • 分光照相

    { spectrophotography } , (vật lý) phép ghi âm phổ
  • 分光的

    { prismatic } , (thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ, (thuộc) lăng kính; giống lăng kính, hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính;...
  • 分光计

    { spectrometer } , (vật lý) cái đo phổ
  • 分光镜

    { spectroscope } , (vật lý) kính quang phổ
  • 分光镜的

    { spectroscopic } , (thuộc) kính quang phổ; bằng phương tiện kính quang phổ
  • 分册

    { fascicle } , (thực vật học) bó, chùm, tập (sách) { fascicule } , (thực vật học) bó, chùm, tập (sách)
  • 分凝

    { segregate } , (động vật học) ở đơn độc, (từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt, tách riêng, chia riêng ra
  • 分出好坏

    { winnow } , quạt, sy (thóc), sàng lọc, chọn lựa; phân biệt, (th ca) đập, vỗ
  • 分划

    { graduation } , sự chia độ, sự tăng dần dần, sự sắp xếp theo mức độ, sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi), sự cấp...
  • 分划上的

    { divisional } , chia, phân chia, (quân sự) (thuộc) sư đoàn
  • 分列

    { Parse } , phân tích ngữ pháp (từ, câu)
  • 分别

    { fractionate } , (hoá học) cắt phân đoạn { parting } , sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top