Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分光的

{prismatic } , (thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ, (thuộc) lăng kính; giống lăng kính, hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính; sáng rực rỡ (màu sắc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分光计

    { spectrometer } , (vật lý) cái đo phổ
  • 分光镜

    { spectroscope } , (vật lý) kính quang phổ
  • 分光镜的

    { spectroscopic } , (thuộc) kính quang phổ; bằng phương tiện kính quang phổ
  • 分册

    { fascicle } , (thực vật học) bó, chùm, tập (sách) { fascicule } , (thực vật học) bó, chùm, tập (sách)
  • 分凝

    { segregate } , (động vật học) ở đơn độc, (từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt, tách riêng, chia riêng ra
  • 分出好坏

    { winnow } , quạt, sy (thóc), sàng lọc, chọn lựa; phân biệt, (th ca) đập, vỗ
  • 分划

    { graduation } , sự chia độ, sự tăng dần dần, sự sắp xếp theo mức độ, sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi), sự cấp...
  • 分划上的

    { divisional } , chia, phân chia, (quân sự) (thuộc) sư đoàn
  • 分列

    { Parse } , phân tích ngữ pháp (từ, câu)
  • 分别

    { fractionate } , (hoá học) cắt phân đoạn { parting } , sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ,...
  • 分割

    Mục lục 1 {branch } , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản...
  • 分割成小国

    { Balkanization } , sự phân chia đất nước thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị) { Balkanize } , phân chia (một...
  • 分割财产

    { comminute } , tán nhỏ, nghiền nhỏ, chia nhỏ (tài sản)
  • 分包合同

    { subcontract } , hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
  • 分化

    { differentiation } , sự phân biệt, (toán học) phép lấy vi phân
  • 分区制

    { zoning } , sự chia thành đới, sự chia thành khu vực, sự quy vùng
  • 分区的

    { divisional } , chia, phân chia, (quân sự) (thuộc) sư đoàn { zonal } , (thuộc) đới; (thuộc) khu vực, chia thành đới
  • 分压计

    { potentiometer } , (vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế
  • 分叉

    Mục lục 1 {bifurcate } , chia hai nhánh, rẽ đôi 2 {bifurcation } , chia làm hai nhánh, rẽ đôi, sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi,...
  • 分叉处

    { crotch } , chạc (của cây), (giải phẫu) đáy chậu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top