- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
分委托人
{ subprincipal } , phó hiệu trưởng -
分娩
Mục lục 1 {accouchement } , sự đẻ 2 {birth } , sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra 3 {childbearing } , sự... -
分娩的
{ puerperal } , (y học) đẻ, sản -
分娩的痛苦
{ travail } , (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc... -
分子
{ molecule } , (hoá học) phân t { numerator } , người đếm, người tính, (toán học) tử số (của một phân số) -
分子内的
{ intramolecular } , (vật lý) trong phân tử, nội phân tử -
分子团
{ micellae } , số nhiều của micella -
分子的
{ molecular } , (thuộc) phân t -
分子间
{ intermolecular } , giữa các phân tử, gian phân tử -
分子间的
{ intermolecular } , giữa các phân tử, gian phân tử -
分字法
{ tmesis } , (ngôn ngữ học) phép chêm từ -
分室的
{ locular } , (thực vật học) có ngăn -
分对数
{ logit } , (thống kê) lôgit -
分导流
{ shunting } , (đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường, (điện học) sự mắc mạch sun -
分局
{ substation } , ga xép -
分层
{ bed } , cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, (tục ngữ) mình làm mình chịu,... -
分层的
{ storied } , được ca ngợi thành truyện; có liên quan đến truyền thuyết; được truyền thuyết thêu dệt thêm { straticulate... -
分居
{ separation } , sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương (của... -
分岐
{ divergency } , sự phân kỳ, sự rẽ ra, sự trệch; sự đi trệch, sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...) -
分岔
{ fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.