Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分子

{molecule } , (hoá học) phân t


{numerator } , người đếm, người tính, (toán học) tử số (của một phân số)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分子内的

    { intramolecular } , (vật lý) trong phân tử, nội phân tử
  • 分子团

    { micellae } , số nhiều của micella
  • 分子的

    { molecular } , (thuộc) phân t
  • 分子间

    { intermolecular } , giữa các phân tử, gian phân tử
  • 分子间的

    { intermolecular } , giữa các phân tử, gian phân tử
  • 分字法

    { tmesis } , (ngôn ngữ học) phép chêm từ
  • 分室的

    { locular } , (thực vật học) có ngăn
  • 分对数

    { logit } , (thống kê) lôgit
  • 分导流

    { shunting } , (đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường, (điện học) sự mắc mạch sun
  • 分局

    { substation } , ga xép
  • 分层

    { bed } , cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, (tục ngữ) mình làm mình chịu,...
  • 分层的

    { storied } , được ca ngợi thành truyện; có liên quan đến truyền thuyết; được truyền thuyết thêu dệt thêm { straticulate...
  • 分居

    { separation } , sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương (của...
  • 分岐

    { divergency } , sự phân kỳ, sự rẽ ra, sự trệch; sự đi trệch, sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)
  • 分岔

    { fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh...
  • 分布

    { distribute } , phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ...
  • 分布器

    { sparger } , máy rắc (ủ bia)
  • 分布图

    { scattergram } , biểu đồ tán xạ
  • 分布学

    { chorology } , phân bố học, khoa phân bố loài (sinh vật)
  • 分布性

    { distributivity } , tính phân phối, tính phân bố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top