Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分析

Mục lục

{analyse } , phân tích, (toán học) giải tích


{analyses } , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích


{analysis } , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích


{analyze } , phân tích, (toán học) giải tích


{assay } , sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì), thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...), (nghĩa bóng) thử thách giá trị, thử làm (việc gì khó khăn)


{construe } , phân tích (một câu), phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai), có thể phân tích được (một câu), đoạn văn để dịch từng chữ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分析专家

    { assayer } , người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)
  • 分析器

    { analyzer } , phân tích, (toán học) giải tích
  • 分析学

    { analytics } , môn phân tích, môn giải tích
  • 分析家

    { analyst } , người phân tích, (toán học) nhà giải tích
  • 分析的

    { analytic } , (thuộc) phân tích, (thuộc) giải tích { analytical } , dùng phép phân tích, (toán học) dùng phép giải tích
  • 分析者

    { analyst } , người phân tích, (toán học) nhà giải tích { analyzer } , phân tích, (toán học) giải tích
  • 分析论

    { analytics } , môn phân tích, môn giải tích
  • 分枝

    { ramification } , sự phân nhánh, sự chia nhánh, nhánh, chi nhánh { ramify } , mọc thành; đâm nhánh, phân ra thành nhiều chi nhánh,...
  • 分枝发生学

    { cladogenesis } , sự phân nhánh tiến hoá; sự phát sinh dòng nhánh tiến hoá
  • 分枝的

    { branched } , phân cành; phân nhánh { ramose } , có nhiều cành nhánh
  • 分枝纹孔

    { ramiform } , (thực vật học) dạng cành
  • 分模数

    { submodule } , môđun con, superirreducible s. (đại số) môđun con hoàn toàn không khả quy
  • 分横脉

    { sectorial } , (thuộc) hình quạt, (quân sự) (thuộc) quân khu, (thuộc) khu vực, lĩnh vực
  • 分歧

    Mục lục 1 {bifurcation } , chia làm hai nhánh, rẽ đôi, sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi, chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi,...
  • 分歧处

    { parting } , sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ, ngã ba
  • 分歧点

    { bifurcation } , chia làm hai nhánh, rẽ đôi, sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi, chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi, nhánh rẽ...
  • 分歧的

    Mục lục 1 {branching } , (Tech) rẽ nhánh 2 {divaricate } , (sinh vật học) phân nhánh[dai\'værikeit], tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường,...
  • 分段地

    { piecewise } , từng mẩu
  • 分段的

    { segmented } , phân đốt; chia đốt; phân đoạn; chia đoạn, phân cắt
  • 分段落

    { paragraph } , đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top