Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分析家

{analyst } , người phân tích, (toán học) nhà giải tích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分析的

    { analytic } , (thuộc) phân tích, (thuộc) giải tích { analytical } , dùng phép phân tích, (toán học) dùng phép giải tích
  • 分析者

    { analyst } , người phân tích, (toán học) nhà giải tích { analyzer } , phân tích, (toán học) giải tích
  • 分析论

    { analytics } , môn phân tích, môn giải tích
  • 分枝

    { ramification } , sự phân nhánh, sự chia nhánh, nhánh, chi nhánh { ramify } , mọc thành; đâm nhánh, phân ra thành nhiều chi nhánh,...
  • 分枝发生学

    { cladogenesis } , sự phân nhánh tiến hoá; sự phát sinh dòng nhánh tiến hoá
  • 分枝的

    { branched } , phân cành; phân nhánh { ramose } , có nhiều cành nhánh
  • 分枝纹孔

    { ramiform } , (thực vật học) dạng cành
  • 分模数

    { submodule } , môđun con, superirreducible s. (đại số) môđun con hoàn toàn không khả quy
  • 分横脉

    { sectorial } , (thuộc) hình quạt, (quân sự) (thuộc) quân khu, (thuộc) khu vực, lĩnh vực
  • 分歧

    Mục lục 1 {bifurcation } , chia làm hai nhánh, rẽ đôi, sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi, chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi,...
  • 分歧处

    { parting } , sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ, ngã ba
  • 分歧点

    { bifurcation } , chia làm hai nhánh, rẽ đôi, sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi, chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi, nhánh rẽ...
  • 分歧的

    Mục lục 1 {branching } , (Tech) rẽ nhánh 2 {divaricate } , (sinh vật học) phân nhánh[dai\'værikeit], tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường,...
  • 分段地

    { piecewise } , từng mẩu
  • 分段的

    { segmented } , phân đốt; chia đốt; phân đoạn; chia đoạn, phân cắt
  • 分段落

    { paragraph } , đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp...
  • 分母

    { denominator } , (toán học) mẫu số; mẫu thức
  • 分水岭

    { shed } , lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng (lá...), lột (da...), bỏ rơi, để rơi, tung...
  • 分泌

    Mục lục 1 {excrete } , bài tiết, thải ra 2 {exudation } , sự rỉ, sự ứa, (sinh vật học) dịch rỉ 3 {secrete } , cất, giấu, (sinh...
  • 分泌乳汁

    { lactate } , (hoá học) lactat, tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa { lactation } , sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top