Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分泌

Mục lục

{excrete } , bài tiết, thải ra


{exudation } , sự rỉ, sự ứa, (sinh vật học) dịch rỉ


{secrete } , cất, giấu, (sinh vật học) tiết ra


{secretion } , sự cất giấu, sự oa trữ, (sinh vật học) sự tiết, chất tiết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分泌乳汁

    { lactate } , (hoá học) lactat, tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa { lactation } , sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú
  • 分泌乳液的

    { lactescent } , giống sữa, đục như sữa, tiết ra giống sữa
  • 分泌促进剂

    { secernent } , (sinh vật học) tiết ra, (sinh vật học) cơ quan tiết, thuốc kích thích sự tiết
  • 分泌唾液

    { salivate } , làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi, chảy nước bọt, chảy nước dãi; chảy nhiều nước bọt, chảy nhiều...
  • 分泌唾液的

    { salivary } , (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước dãi, chảy nước bọt, chảy nước dãi
  • 分泌器官

    { secernent } , (sinh vật học) tiết ra, (sinh vật học) cơ quan tiết, thuốc kích thích sự tiết { secretory } , kích thích bài tiết
  • 分泌学

    { eccrinology } , (sinh học) nội tiết học
  • 分泌异常

    { parasecretion } , sự bài tiết giả, sự bài tiết không bình thường
  • 分泌树胶

    { gum } , chất gôm, kẹo gôm, (SNH) nướu răng, lợi, dán dính
  • 分泌毒液的

    { venomous } , độc, nham hiểm, độc ác
  • 分泌汗的

    { sudoriferous } , (sinh vật học) mồ hôi (tuyến)
  • 分泌液

    { exudate } , chất dò rỉ, tiết dịch; ứa giọt { secretion } , sự cất giấu, sự oa trữ, (sinh vật học) sự tiết, chất tiết
  • 分泌物

    { secretion } , sự cất giấu, sự oa trữ, (sinh vật học) sự tiết, chất tiết
  • 分泌的

    Mục lục 1 {excretive } , để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra 2 {excretory }...
  • 分泌粘液的

    { mucilaginous } , (sinh vật học) nhầy
  • 分泌紊乱

    { parasecretion } , sự bài tiết giả, sự bài tiết không bình thường
  • 分泌素

    { secretin } , hoocmon tiết
  • 分泌脂肪的

    { sebaceous } , (sinh vật học) (thuộc) bã nhờn
  • 分泌腺

    { gland } , (giải phẫu) tuyến, (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm { secretory } , kích thích bài tiết
  • 分泌色素的

    { pigmental } , (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố (của tế bào) { pigmentary } , (sinh vật học) (thuộc) chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top