- Từ điển Trung - Việt
分流
{diffluence } , sự tràn ra, sự chảy ra, sự chảy thành nước, sự chảy rữa
{shunt } , sự chuyển, sự tránh, chỗ bẻ ghi sang đường xép, (điện học) Sun, chuyển hướng, (ngành đường sắt) cho (xe lửa) sang đường xép, hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch), (điện học) mắc sun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
分生孢子
{ conidium } , số nhiều conidia, (thực vật) bào tử đính; hạt đính -
分生孢子梗
{ conidiophore } , (thực vật) cuống bào tử đính; cuống hạt đính -
分生孢子的
{ conidial } , (thực vật) thuộc bào tử đính; hạt đính -
分界物
{ wall } , tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường;... -
分界线
{ party line } , đường lối của đảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party_wire { separatrix } , cái tách, dấu phẩy (tách số) -
分界面
{ Interface } , bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới, những cái chung (của hai ngành học thuật...) { separatrix } , cái tách,... -
分离
Mục lục 1 {abruption } , sự đứt rời, sự gãy rời 2 {asunder } , riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật), rời ra, rời ra từng mảnh... -
分离主义
{ separatism } , chủ nghĩa phân lập -
分离主义者
{ secessionist } , người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), người chủ trương ly khai { separatist } , người theo chủ nghĩa... -
分离器
{ selector } , người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ thuật) bộ chọn lọc { separator } , người chia ra, người tách ra, máy... -
分离地
{ separately } , không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra -
分离性
{ selectivity } , tính chọn lọc, (rađiô) độ chọn lọc { separability } , tính dễ tách; sự dễ phân ra -
分离性的
{ separative } , phân ly, chia rẽ; phân cách -
分离机
{ whizzer } , cái gì rít (réo) trên không, máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo) -
分离的
Mục lục 1 {detached } , rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan 2 {disconnected } ,... -
分离者
{ seceder } , người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai -
分离论
{ secessionism } , chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai -
分租
{ sublease } , sự cho thuê lại, cho thuê lại -
分程传递
{ relay } , kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể... -
分立
{ schism } , sự ly giáo; sự phân ly, tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo, phái ly giáo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.