- Từ điển Trung - Việt
分离的
{detached } , rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan
{disconnected } , bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra, (điện học) bị ngắt, bị cắt (dòng điện...), rời rạc, không có mạch lạc (bài nói, bài viết)
{disjunct } , phân đoạn; đứt đoạn; tách đoạn
{disjunctive } , người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra, (ngôn ngữ học) phân biệt, (ngôn ngữ học) liên từ phân biệt
{schismatic } /siz'mætikəl/, có khuynh hướng ly giáo, phạm tội ly giáo, người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo
{segregate } , (động vật học) ở đơn độc, (từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt, tách riêng, chia riêng ra
{segregative } , tách riêng, phân ly, chia rẽ
{separated } , ly thân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
分离者
{ seceder } , người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai -
分离论
{ secessionism } , chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai -
分租
{ sublease } , sự cho thuê lại, cho thuê lại -
分程传递
{ relay } , kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể... -
分立
{ schism } , sự ly giáo; sự phân ly, tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo, phái ly giáo -
分等
{ grade } , (toán học) Grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh),... -
分等级
{ gradation } , sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, (số nhiều) bậc, cấp,... -
分等级的
{ graduate } , (như) grad, (hoá học) cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần (bằng cách... -
分米
{ decimeter } , đêximet -
分类
Mục lục 1 {Arrange } , sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải... -
分类单元
{ taxon } , số nhiều taxa, sự xếp nhóm, nhóm đã được phân loại, sự xếp loại -
分类器
{ classifier } , người phân loại -
分类学
{ systematics } , phân loại học, phương pháp phân loại, sự phân loại { taxology } , khoa phân loại học { taxonomy } , phép phân... -
分类学家
{ taxonomist } , nhà phân loại -
分类帐
{ ledger } , (kế toán) sổ cái, (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang (của giàn giáo), cần... -
分类法
{ classification } , sự phân loại { method } , phương pháp, cách thức, thứ tự; hệ thống,(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó... -
分类的
{ classified } , đã được phân loại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật { systematic } , có hệ thống, có phương... -
分类课税
{ impost } , thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc... -
分红
{ melon -cutting } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm -
分级
{ classification } , sự phân loại { grade } , (toán học) Grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.