- Từ điển Trung - Việt
分程传递
{relay } , kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức, (điện học) Rơle, (rađiô) chương trình tiếp âm, (định ngữ) tiếp âm, làm theo kíp; sắp đặt theo kíp, (rađiô) tiếp âm, (điện học) đặt rơle
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
分立
{ schism } , sự ly giáo; sự phân ly, tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo, phái ly giáo -
分等
{ grade } , (toán học) Grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh),... -
分等级
{ gradation } , sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, (số nhiều) bậc, cấp,... -
分等级的
{ graduate } , (như) grad, (hoá học) cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần (bằng cách... -
分米
{ decimeter } , đêximet -
分类
Mục lục 1 {Arrange } , sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải... -
分类单元
{ taxon } , số nhiều taxa, sự xếp nhóm, nhóm đã được phân loại, sự xếp loại -
分类器
{ classifier } , người phân loại -
分类学
{ systematics } , phân loại học, phương pháp phân loại, sự phân loại { taxology } , khoa phân loại học { taxonomy } , phép phân... -
分类学家
{ taxonomist } , nhà phân loại -
分类帐
{ ledger } , (kế toán) sổ cái, (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang (của giàn giáo), cần... -
分类法
{ classification } , sự phân loại { method } , phương pháp, cách thức, thứ tự; hệ thống,(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó... -
分类的
{ classified } , đã được phân loại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật { systematic } , có hệ thống, có phương... -
分类课税
{ impost } , thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc... -
分红
{ melon -cutting } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm -
分级
{ classification } , sự phân loại { grade } , (toán học) Grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
分级的
{ hierarchical } , có thứ bậc, có tôn ti -
分组
{ tracking } , sự theo dõi, sự đặt đường ray, (vô tuyến) sự tự hiệu chỉnh -
分给
{ deal } , gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch,... -
分至圈
{ colure } , (thiên văn) đường phân chi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.