Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分类帐

{ledger } , (kế toán) sổ cái, (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang (của giàn giáo), cần câu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分类法

    { classification } , sự phân loại { method } , phương pháp, cách thức, thứ tự; hệ thống,(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó...
  • 分类的

    { classified } , đã được phân loại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật { systematic } , có hệ thống, có phương...
  • 分类课税

    { impost } , thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc...
  • 分红

    { melon -cutting } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm
  • 分级

    { classification } , sự phân loại { grade } , (toán học) Grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 分级的

    { hierarchical } , có thứ bậc, có tôn ti
  • 分组

    { tracking } , sự theo dõi, sự đặt đường ray, (vô tuyến) sự tự hiệu chỉnh
  • 分给

    { deal } , gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch,...
  • 分至圈

    { colure } , (thiên văn) đường phân chi
  • 分至经线

    { colure } , (thiên văn) đường phân chi
  • 分节

    { segment } , đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng, (số...
  • 分节孢子

    { arthrospore } , (thực vật) bào tử chia đôi, bào tử đốt
  • 分节法

    { phrasing } , (NHạC) cách phân nhịp, ngữ cú; cách nói, cách viết
  • 分芽繁殖

    { proliferation } , (sinh vật học) sự nảy nở, sự tăng nhanh
  • 分蘖

    { tiller } , người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực...
  • 分裂

    Mục lục 1 {abruption } , sự đứt rời, sự gãy rời 2 {cleavage } , sự chẻ, sự bổ ra, (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách,...
  • 分裂三部分

    { tripartition } , sự chia ba, sự xẻ ba
  • 分裂主义

    { splittism } , (chính trị) chủ nghĩ bè phái, chủ nghĩa chia rẽ
  • 分裂后期

    { anaphase } , (sinh vật học) pha sau (phân bào)
  • 分裂性

    { fissility } , tình trạng có thể tách ra được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top