Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分级

{classification } , sự phân loại


{grade } , (toán học) Grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh), lớp (học), dốc; độ dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (nông nghiệp) giống súc vật cải tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn), sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng, sửa (độ dốc) thoai thoải, tăng lên, ((thường) + up) lai cải tạo (lai một giống tốt hơn), (nghệ thuật) đánh nhạt dần (màu sắc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng


{Outline } , nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分级的

    { hierarchical } , có thứ bậc, có tôn ti
  • 分组

    { tracking } , sự theo dõi, sự đặt đường ray, (vô tuyến) sự tự hiệu chỉnh
  • 分给

    { deal } , gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch,...
  • 分至圈

    { colure } , (thiên văn) đường phân chi
  • 分至经线

    { colure } , (thiên văn) đường phân chi
  • 分节

    { segment } , đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng, (số...
  • 分节孢子

    { arthrospore } , (thực vật) bào tử chia đôi, bào tử đốt
  • 分节法

    { phrasing } , (NHạC) cách phân nhịp, ngữ cú; cách nói, cách viết
  • 分芽繁殖

    { proliferation } , (sinh vật học) sự nảy nở, sự tăng nhanh
  • 分蘖

    { tiller } , người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực...
  • 分裂

    Mục lục 1 {abruption } , sự đứt rời, sự gãy rời 2 {cleavage } , sự chẻ, sự bổ ra, (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách,...
  • 分裂三部分

    { tripartition } , sự chia ba, sự xẻ ba
  • 分裂主义

    { splittism } , (chính trị) chủ nghĩ bè phái, chủ nghĩa chia rẽ
  • 分裂后期

    { anaphase } , (sinh vật học) pha sau (phân bào)
  • 分裂性

    { fissility } , tình trạng có thể tách ra được
  • 分裂性的

    { disruptive } , đập gãy, đập vỗ, phá vỡ, (điện học) đánh thủng { fissile } , có thể tách ra được
  • 分裂果

    { schizocarp } , (thực vật học) quả nứt; quả nẻ
  • 分裂植物

    { schizophyte } , thực vật liệt linh, thực vật sinh sản nứt rời
  • 分裂球

    { blastomere } , (sinh học) phôi bào
  • 分裂生殖的

    { fissiparous } , (sinh vật học) sinh sản bằng lối phân đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top