- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
分给
{ deal } , gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch,... -
分至圈
{ colure } , (thiên văn) đường phân chi -
分至经线
{ colure } , (thiên văn) đường phân chi -
分节
{ segment } , đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng, (số... -
分节孢子
{ arthrospore } , (thực vật) bào tử chia đôi, bào tử đốt -
分节法
{ phrasing } , (NHạC) cách phân nhịp, ngữ cú; cách nói, cách viết -
分芽繁殖
{ proliferation } , (sinh vật học) sự nảy nở, sự tăng nhanh -
分蘖
{ tiller } , người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực... -
分裂
Mục lục 1 {abruption } , sự đứt rời, sự gãy rời 2 {cleavage } , sự chẻ, sự bổ ra, (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách,... -
分裂三部分
{ tripartition } , sự chia ba, sự xẻ ba -
分裂主义
{ splittism } , (chính trị) chủ nghĩ bè phái, chủ nghĩa chia rẽ -
分裂后期
{ anaphase } , (sinh vật học) pha sau (phân bào) -
分裂性
{ fissility } , tình trạng có thể tách ra được -
分裂性的
{ disruptive } , đập gãy, đập vỗ, phá vỡ, (điện học) đánh thủng { fissile } , có thể tách ra được -
分裂果
{ schizocarp } , (thực vật học) quả nứt; quả nẻ -
分裂植物
{ schizophyte } , thực vật liệt linh, thực vật sinh sản nứt rời -
分裂球
{ blastomere } , (sinh học) phôi bào -
分裂生殖的
{ fissiparous } , (sinh vật học) sinh sản bằng lối phân đôi -
分裂的
Mục lục 1 {disrupt } , đập gãy, đập vỗ, phá vỡ 2 {divided } , phân chia 3 {divisive } , gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà... -
分裂繁殖
{ fissiparity } , sự sinh sản kiểu phân cắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.