Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分给

{deal } , gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương, cách đối xử; sự đối đãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru,dơ,ven năm 1932), ((thường) + out) phân phát, phân phối, chia (bài), ban cho, giáng cho, nện cho (một cú đòn...), giáng cho ai một đòn, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với, (+ in) buôn bán, chia bài, giải quyết; đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử


{dealing } , sự chia, sự phân phát, sự buôn bán; (số nhiều) sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, (số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分至圈

    { colure } , (thiên văn) đường phân chi
  • 分至经线

    { colure } , (thiên văn) đường phân chi
  • 分节

    { segment } , đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng, (số...
  • 分节孢子

    { arthrospore } , (thực vật) bào tử chia đôi, bào tử đốt
  • 分节法

    { phrasing } , (NHạC) cách phân nhịp, ngữ cú; cách nói, cách viết
  • 分芽繁殖

    { proliferation } , (sinh vật học) sự nảy nở, sự tăng nhanh
  • 分蘖

    { tiller } , người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực...
  • 分裂

    Mục lục 1 {abruption } , sự đứt rời, sự gãy rời 2 {cleavage } , sự chẻ, sự bổ ra, (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách,...
  • 分裂三部分

    { tripartition } , sự chia ba, sự xẻ ba
  • 分裂主义

    { splittism } , (chính trị) chủ nghĩ bè phái, chủ nghĩa chia rẽ
  • 分裂后期

    { anaphase } , (sinh vật học) pha sau (phân bào)
  • 分裂性

    { fissility } , tình trạng có thể tách ra được
  • 分裂性的

    { disruptive } , đập gãy, đập vỗ, phá vỡ, (điện học) đánh thủng { fissile } , có thể tách ra được
  • 分裂果

    { schizocarp } , (thực vật học) quả nứt; quả nẻ
  • 分裂植物

    { schizophyte } , thực vật liệt linh, thực vật sinh sản nứt rời
  • 分裂球

    { blastomere } , (sinh học) phôi bào
  • 分裂生殖的

    { fissiparous } , (sinh vật học) sinh sản bằng lối phân đôi
  • 分裂的

    Mục lục 1 {disrupt } , đập gãy, đập vỗ, phá vỡ 2 {divided } , phân chia 3 {divisive } , gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà...
  • 分裂繁殖

    { fissiparity } , sự sinh sản kiểu phân cắt
  • 分裂组织

    { meristem } , (sinh vật học) mô phân sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top