- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
分裂繁殖
{ fissiparity } , sự sinh sản kiểu phân cắt -
分裂组织
{ meristem } , (sinh vật học) mô phân sinh -
分裂者
{ divider } , người chia, máy phân, cái phân, (số nhiều) com,pa -
分解
Mục lục 1 {analyses } , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích 2 {analysis } , sự phân tích,... -
分解为因子
{ factorize } , tìm thừa số của (một số) -
分解代谢
{ catabolism } , (sinh vật học) sự dị hoá -
分解性
{ resolvability } , tính phân giải, tính dung giải -
分解检查
{ overhaul } , sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[,ouvə\'hɔ:l], tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại... -
分解淀粉的
{ diastatic } , (hoá học) điastaza -
分解的
{ exploded } , đã nổ (bom...), bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...) -
分解者
{ analyst } , người phân tích, (toán học) nhà giải tích { disintegrator } , máy nghiền -
分词
{ participle } , (ngôn ngữ học) động tính từ { undersold } , bán rẻ hơn (các cửa hàng khác) -
分词的
{ participial } , (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ -
分谐波频率
{ subfrequency } , tần số phụ -
分谐频
{ subfrequency } , tần số phụ -
分贝
{ decibel } , (Tech) đêxiben (dB) -
分赃
{ melon -cutting } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm { rake -off } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông... -
分路的
{ shunted } , được mắc sun, được phân dòng -
分辨
{ know } , biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ... -
分辩
{ exculpate } , giải tội, bào chữa, tuyên bố vô tội { exculpation } , sự giải tội, sự bào chữa, sự tuyên bố vô tội, bằng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.