Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分解为因子

{factorize } , tìm thừa số của (một số)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分解代谢

    { catabolism } , (sinh vật học) sự dị hoá
  • 分解性

    { resolvability } , tính phân giải, tính dung giải
  • 分解检查

    { overhaul } , sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[,ouvə\'hɔ:l], tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại...
  • 分解淀粉的

    { diastatic } , (hoá học) điastaza
  • 分解的

    { exploded } , đã nổ (bom...), bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)
  • 分解者

    { analyst } , người phân tích, (toán học) nhà giải tích { disintegrator } , máy nghiền
  • 分词

    { participle } , (ngôn ngữ học) động tính từ { undersold } , bán rẻ hơn (các cửa hàng khác)
  • 分词的

    { participial } , (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ
  • 分谐波频率

    { subfrequency } , tần số phụ
  • 分谐频

    { subfrequency } , tần số phụ
  • 分贝

    { decibel } , (Tech) đêxiben (dB)
  • 分赃

    { melon -cutting } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm { rake -off } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông...
  • 分路的

    { shunted } , được mắc sun, được phân dòng
  • 分辨

    { know } , biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ...
  • 分辩

    { exculpate } , giải tội, bào chữa, tuyên bố vô tội { exculpation } , sự giải tội, sự bào chữa, sự tuyên bố vô tội, bằng...
  • 分遣

    { detachment } , sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng...
  • 分遣队

    { contingent } , ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo, (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo...
  • 分部

    { branch } , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu...
  • 分部办事处

    { outstation } , tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu
  • 分配

    Mục lục 1 {admeasure } , quy định từng phần; chia phần ra 2 {admeasurement } , sự quy định từng phần, sự chia phần 3 {allocate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top