Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分解的

{exploded } , đã nổ (bom...), bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分解者

    { analyst } , người phân tích, (toán học) nhà giải tích { disintegrator } , máy nghiền
  • 分词

    { participle } , (ngôn ngữ học) động tính từ { undersold } , bán rẻ hơn (các cửa hàng khác)
  • 分词的

    { participial } , (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ
  • 分谐波频率

    { subfrequency } , tần số phụ
  • 分谐频

    { subfrequency } , tần số phụ
  • 分贝

    { decibel } , (Tech) đêxiben (dB)
  • 分赃

    { melon -cutting } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm { rake -off } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông...
  • 分路的

    { shunted } , được mắc sun, được phân dòng
  • 分辨

    { know } , biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ...
  • 分辩

    { exculpate } , giải tội, bào chữa, tuyên bố vô tội { exculpation } , sự giải tội, sự bào chữa, sự tuyên bố vô tội, bằng...
  • 分遣

    { detachment } , sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng...
  • 分遣队

    { contingent } , ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo, (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo...
  • 分部

    { branch } , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu...
  • 分部办事处

    { outstation } , tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu
  • 分配

    Mục lục 1 {admeasure } , quy định từng phần; chia phần ra 2 {admeasurement } , sự quy định từng phần, sự chia phần 3 {allocate...
  • 分配的

    { distributive } , phân bổ, phân phối, phân phát, (ngôn ngữ học) phân biệt
  • 分配符

    { allocator } , (Tech) bộ phân định
  • 分配算符

    { allocator } , (Tech) bộ phân định
  • 分配者

    { allocator } , (Tech) bộ phân định { dispenser } , nhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn) { sharer } , người chung phần,...
  • 分配装置

    { distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top