Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分配装置

{distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分量

    { component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành { heft } , trọng lượng, sức nặng, sự đẩy, sự nâng lên,...
  • 分钟

    { minute } , phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại giao) giác the, (số...
  • 分销处

    { subagency } , phân xã, phân điếm
  • 分队

    { unit } , một, một cái, đơn vị
  • 分阶段

    { grading } , sự tuyển chọn, sự phân loại, thành phần cơ học, cỡ hạt, sự an đất, ủi đất, (đường sắt) sự đặt ray
  • 分阶段引进

    { phase } , tuần (trăng...), giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi), phương diện, mặt (của vấn đề...), (vật lý); (sinh...
  • 分隔

    { septation } , sự chia thành ngăn { Space } , không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách...
  • 分隔号

    { separatrix } , cái tách, dấu phẩy (tách số)
  • 分隔的

    { disjunctive } , người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra, (ngôn ngữ học) phân biệt, (ngôn ngữ học) liên...
  • 分隔符

    { separator } , người chia ra, người tách ra, máy gạn kem, máy tách; chất tách
  • 分音符号

    { diaeresis } , (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế) { dieresis } , sự tách rời âm tiết, dấu tách âm
  • 分页

    { Pagination } , sự đánh số trang { paging } , số trang của quyển sách, thứ tự các trang
  • 分馏的

    { fractional } , (thuộc) phân số, (hoá học) phân đoạn, (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti
  • 分鱼刀

    { fish -slice } , dao lạng cá (ở bàn ăn), cái xẻng trở cá (nhà bếp)
  • Mục lục 1 {chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số...
  • 切下

    { cutting } , sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...),...
  • 切入

    { incision } , sự rạch; vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén
  • 切入的

    { incisive } , sắc bén; nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay
  • 切分法

    { syncopation } , sự rút bỏ âm giữa (của từ), (âm nhạc) sự nhấn lệch
  • 切削加工

    { machining } , sự gia công cơ khí; sự gia công cắt gọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top