Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

切断

Mục lục

{abscission } , (y học) sự cắt bỏ


{amputate } , cắt cụt (bộ phận của cơ thể)


{amputation } , (y học) thủ thuật cắt cụt


{breakaway } , (CHTRị) sự ly khai


{concision } , tính ngắn gọn; tính súc tích (văn)


{cutting } , sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...), đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi, cành giâm, bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra, (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa, sự giảm, sự bớt (giá, lương), sắc bén (dao...), buốt, cắt da cắt thịt (rét...), (nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt


{disconnected } , bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra, (điện học) bị ngắt, bị cắt (dòng điện...), rời rạc, không có mạch lạc (bài nói, bài viết)


{exscind } , cắt, cắt bỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


{joint } , chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...), súc thịt (pha ra), (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, (xem) nose, chung (giữa hai hay nhiều người), nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của (tường...), bào cạnh (tấm ván) để ghép


{mutilate } , cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật, (nghĩa bóng) cắt xén


{mutilation } , sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn thương


{scission } , sự cắt, sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá


{sever } , chia rẽ, tách ra, cắt đứt


{severance } , sự chia rẽ, sự cắt đứt


{transfixion } , sự đâm, sự giùi, sự xuyên, (y học) thủ thuật cắt cụt xuyên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 切断器

    { amputator } , người cắt cụt
  • 切断手术

    { amputation } , (y học) thủ thuật cắt cụt
  • 切断电源

    { dump } , vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng...
  • 切断者

    { amputator } , người cắt cụt { mutilator } , chỉ nhười, xem mutilate
  • 切条机

    { slitter } , máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ
  • 切槽

    { shotted } , được tạo thành hạt
  • 切槽装置

    { groover } , cái bào rãnh
  • 切片机

    { slicer } , máy thái (cắt) mỏng
  • 切片法

    { microtomy } , thuật cắt vi, thuật vi phẫu
  • 切牙骨

    { premaxillary } , trước hàm; thuộc mảnh trước hàm
  • 切物之人

    { chopper } , người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...), dao pha, dao bầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé,...
  • 切的

    { secant } , (toán học) cắt, (toán học) đường cắt, cát tuyến, sec (lượng giác)
  • 切石术

    { lithotomy } , (y học) thuật cắt sỏi
  • 切碎

    { mince } , thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn, băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói...
  • 切碎物

    { mince } , thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn, băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói...
  • 切碎的

    { mincing } , điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo
  • 切纸机

    { slitter } , máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ
  • 切线

    { tangent } , (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến, (toán học) đường tiếp tuyến, tang, đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi...
  • 切线的

    { tangent } , (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến, (toán học) đường tiếp tuyến, tang, đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi...
  • 切细

    { dissect } , cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây), mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top