Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

切肉大刀

{chopper } , người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...), dao pha, dao bầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé, người bấm vé, (điện học) cái ngắt điện, (từ lóng) răng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay lên thẳng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 切草机

    { chaff -cutter } , máy băm thức ăn (cho súc vật)
  • 切菜器

    { shredder } , thiết bị cắt vụn, thiết bị xé vụn (nhất là loại dùng để cắt tài liệu thành những mảnh nhỏ để không...
  • 切薄片的人

    { slicer } , máy thái (cắt) mỏng
  • 切除

    Mục lục 1 {ablate } , (y học) cắt bỏ 2 {abscise } , cắt ra, bị cắt ra 3 {excise } , thuế hàng hoá, thuế môn bài, sở thu thuế...
  • 切除之物

    { excision } , sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...), (sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt lọc
  • 切除器

    { guillotine } , máy chém, máy xén (giấy...), (y học) dao cắt hạch hạnh, phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì hoãn việc...
  • 切除术

    { resection } , (y học) sự cắt b
  • 切除鳍

    { fin } , người Phần lan ((cũng) Finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ lóng) bàn...
  • 刈剪树枝

    { disbranch } , bẻ cành, tỉa cành (khô)
  • 刈割

    { cradle } , cái nôi, (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi, (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa),...
  • 刈草机

    { mower } , thợ cắt, thợ gặt, máy cắt, máy gặt
  • 刈草的人

    { mower } , thợ cắt, thợ gặt, máy cắt, máy gặt
  • 刊载

    { insertion } , sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 刊载于公报

    { gazette } , công báo, báo hằng ngày, đăng trong công báo
  • 刎颈自尽

    { jugulate } , cắt cổ, bóp cổ chết, (nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh
  • 刑事

    { criminal } , có tội, phạm tội, tội ác, (xem) conversation, kẻ phạm tội, tội phạm
  • 刑事学

    { criminology } , khoa tội phạm, tội phạm học
  • 刑事推事

    { quaestor } , ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố
  • 刑事的

    { penal } , (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt
  • 刑事被告

    { culprit } , kẻ có tội; thủ phạm, bị cáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top