Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

划桨

{oar } , mái chèo, người chèo thuyền, tay chèo, (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá), bị bắt và làm việc nặng và lâu, hay can thiệp vào chuyện của người khác, (xem) pull, (xem) put, (xem) rest, (thơ ca) chèo thuyền, chèo, vung tay, khoát tay


{oarage } , (thơ ca) mái chèo (nói chung)


{paddle } , cái giầm; cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, (động vật học), (như) flipper, chèo bằng giầm, chèo thuyền bằng giầm, chèo nhẹ nhàng, lội nước, vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay, đi chập chững (trẻ con), (xem) canoe



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 划桨装置

    { oarage } , (thơ ca) mái chèo (nói chung)
  • 划水

    { thrash } , đánh, đập, đánh đòn (người nào), (thông tục) đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), đập (lúa), quẫy, đập,...
  • 划界

    { delimit } , giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi { delimitation } , sự giới hạn, sự phân định ranh giới, sự quy...
  • 划痕

    { nick } , nấc, khía, đúng lúc, cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe lửa...); chộp,...
  • 划痕器

    { scarificator } , dao rạch nông
  • 划短横

    { stroke } , cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, \"cú\" , \"miếng\" , \"đòn\" ; sự...
  • 划破

    { lacerate } , xé, xé rách, làm tan nát, làm đau (lòng) { laceration } , sự xé rách, (y học) vết rách
  • 划线

    { lineation } , sự kẻ { scribing } , sự vạch dấu
  • 划线于…下

    { underscore } , đường gạch dưới (một chữ...), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)/,ʌndə\'skɔ:/,...
  • 划线器

    { scribe } , người viết, người biết viết, người sao chép bản thảo, (kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ, (từ...
  • 划线的

    { liny } , có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn
  • 划线者

    { liner } , tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến)
  • 划船

    Mục lục 1 {boating } , sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền 2 {row } , hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong...
  • 划船术

    { watermanship } , nghề đưa đò, môn bơi thuyền nghệ thuật
  • 划船的人

    { sculler } , người chèo đôi, người chèo lái, thuyền có chèo đôi
  • 划艇

    { oarage } , (thơ ca) mái chèo (nói chung) { rowing -boat } ,boat) /\'roubout/, thuyền có mái chèo
  • 划艇本领

    { oarsmanship } , nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò
  • 划艇术

    { oarsmanship } , nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò
  • { column } , cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến), cột; mục...
  • 列举

    Mục lục 1 {enumerate } , đếm; kê; liệt kê 2 {enumeration } , sự đếm; sự kể; sự liệt kê, bản liệt kê 3 {Name } , tên, danh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top