Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

划界

{delimit } , giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi


{delimitation } , sự giới hạn, sự phân định ranh giới, sự quy định phạm vi


{demarcation } , sự phân ranh giới



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 划痕

    { nick } , nấc, khía, đúng lúc, cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe lửa...); chộp,...
  • 划痕器

    { scarificator } , dao rạch nông
  • 划短横

    { stroke } , cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, \"cú\" , \"miếng\" , \"đòn\" ; sự...
  • 划破

    { lacerate } , xé, xé rách, làm tan nát, làm đau (lòng) { laceration } , sự xé rách, (y học) vết rách
  • 划线

    { lineation } , sự kẻ { scribing } , sự vạch dấu
  • 划线于…下

    { underscore } , đường gạch dưới (một chữ...), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)/,ʌndə\'skɔ:/,...
  • 划线器

    { scribe } , người viết, người biết viết, người sao chép bản thảo, (kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ, (từ...
  • 划线的

    { liny } , có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn
  • 划线者

    { liner } , tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến)
  • 划船

    Mục lục 1 {boating } , sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền 2 {row } , hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong...
  • 划船术

    { watermanship } , nghề đưa đò, môn bơi thuyền nghệ thuật
  • 划船的人

    { sculler } , người chèo đôi, người chèo lái, thuyền có chèo đôi
  • 划艇

    { oarage } , (thơ ca) mái chèo (nói chung) { rowing -boat } ,boat) /\'roubout/, thuyền có mái chèo
  • 划艇本领

    { oarsmanship } , nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò
  • 划艇术

    { oarsmanship } , nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò
  • { column } , cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến), cột; mục...
  • 列举

    Mục lục 1 {enumerate } , đếm; kê; liệt kê 2 {enumeration } , sự đếm; sự kể; sự liệt kê, bản liệt kê 3 {Name } , tên, danh,...
  • 列举的

    { enumerative } , để đếm; để kể; để liệt kê
  • 列于表上

    { list } , trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu;...
  • 列体虫

    { schistosome } , (động vật học) sán máng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top