Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

列线图解法

{nomography } , lý thuyết toán đồ, phép lập toán đồ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 列表

    { listing } , sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách, danh sách
  • 列车

    { train } , xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim), hậu quả,...
  • 列车员

    { conductor } , người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé (xe điện, xe buýt),...
  • 列车车务员

    { trainman } , nhân viên đường sắt, người gác phanh (trên xe lửa)
  • 列车载重

    { trainload } , trọng lượng đoàn tàu
  • 列队前进的

    { processionary } , (thuộc) xem procession
  • 列队行进

    { file } , cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa,...
  • 列阵

    { embattle } , dàn (quân) thành thế trận, làm lỗ châu mai ở (thành, tường...)
  • 刘海

    { bang } , tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh,...
  • { immediately } , ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
  • 刚…就…

    { scarcely } , vừa vặn, vừa mới, chắc chắn là không, không
  • 刚刚

    { hardly } , khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn, khó khăn, chật vật, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu...
  • 刚勇

    { valor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) valour { valour } , (văn học); (thơ ca);(đùa cợt) sự dũng cảm
  • 刚勇的

    { valorous } , (thơ ca) dũng cảm
  • 刚孵出的

    { squab } , người béo lùn, chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng, gối, nệm (có nhồi), (như) sofa, huỵch một cái (rơi)
  • 刚孵出的雏

    { nestling } , chim non (chưa rời tổ)
  • 刚巧

    { timeliness } , tính chất đúng lúc, tính chất hợp thời
  • 刚开始的

    { inchoate } , vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển, lộn xộn, chưa sắp xếp, bắt đầu, khởi đầu
  • 刚强

    { doughtiness } , (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) sự dũng cảm, sự gan dạ; tính gan góc
  • 刚强地

    { stoutly } , chắc, khoẻ, bền, quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp, mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top