Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刚愎的

Mục lục

{froward } , (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố


{headstrong } , bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh


{perverse } , khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le (hoàn cảnh), tai ác, (pháp lý) sai lầm bất công, oan; ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án)


{pigheaded } , đần độn, ngu như lợn; bướng bỉnh, cứng đầu cứng c


{wayward } , ương ngạnh, bướng bỉnh (trẻ con...), hay thay đổi, bất thường (tính tình)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刚才

    { now } , bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy...
  • 刚断奶的

    { weanling } , đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú
  • 刚毅

    Mục lục 1 {fortitude } , sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng 2 {hardihood } , sự táo bạo; sự gan dạ, sự...
  • 刚毅的

    { resolute } , quyết, cương quyết, kiên quyết
  • 刚毛

    { bristle } , lông cứng, râu rễ tre (ngăn và cứng) (người), (thực vật học) tơ cứng, sẵn sàng đánh nhau, nổi giận, làm cho...
  • 刚毛一般的

    { setaceous } , (động vật học) có lông cứng; như lông cứng, (thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng
  • 刚玉

    { corundum } , (khoáng chất) corunđum
  • 刚生下的

    { new -laid } , mới đẻ, tươi (trứng)
  • 刚硬的

    { rigid } , cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc
  • 刚过去的

    { Last } , khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ,...
  • 刚长毛的鸟

    { fledgeling } , chim non mới ra ràng, (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
  • 创世记

    { genesis } , căn nguyên, nguồn gốc, sự hình thành, (tôn giáo) (Genesis) cuốn \" Chúa sáng tạo ra thế giới\" (quyển đầu của...
  • 创伤

    { scaur } , vách núi lởm chởm, vách đá nhô ra (ở biển) { traumatism } , (y học) chấn thương, chấn thương tâm thần { wound }...
  • 创伤学

    { traumatology } , (y học) khoa chấn thương
  • 创伤的

    { traumatic } , (y học) (thuộc) chấn thương
  • 创作

    Mục lục 1 {Compose } , soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị...
  • 创作品

    { brainchild } , (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí...
  • 创作家

    { fictionist } , người viết tiểu thuyết
  • 创作物

    { creation } , sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong tước, sự...
  • 创作能力

    { invention } , sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến, tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top