Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

创意

{originality } , tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái độc đáo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 创新

    { innovate } , đưa vào những cái mới, (+ in) tiến hành những đổi mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có sáng kiến dùng { innovation } ,...
  • 创新的

    { innovative } , có tính chất đổi mới; có tính chất là một sáng kiến
  • 创案

    { gestate } , có mang, làm phát triển, mang thai
  • 创流行的人

    { fashionmonger } , người tạo mẫu thời trang; nhà tạo mốt
  • 创立

    { found } , nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...), đúc (kim loại), thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng,...
  • 创立理论

    { theorise } , (+about something) tạo ra các lý thuyết, phát triển lý thuyết, nói một cách lý thuyết, suy nghĩ một cách lý thuyết
  • 创立者

    { founder } , thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức),...
  • 创立计划书

    { prospectus } /prəs\'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
  • 创设

    { activate } , (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động, (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân...
  • 创造

    Mục lục 1 {coin } , đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, ăn miếng trả miếng, đúc (tiền); đúc (kim loại) thành...
  • 创造力

    { creativity } , óc sáng tạo, tính sáng tạo { ingenuity } , tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingeniousness)
  • 创造宇宙说

    { creationism } , sáng tạo luận, thuyết sáng tạo linh hồn (linh hồn là người do chúa tạo ra)
  • 创造性的

    { creatively } , sáng tạo
  • 创造新语

    { neologism } , từ mới, sự dùng từ mới { neologize } , dùng từ mới
  • 创造物

    { creature } , sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, (the creature) rượu uytky; rượu mạnh, (xem) comfort
  • 创造的

    { made } , làm, hoàn thành, thực hiện
  • 创造者

    { Author } , tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa) { coiner } , thợ đúc tiền, người đúc...
  • 初一

    { calends } , ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch La mã cũ), không khi nào, không bao giờ, không đời nào { kalends } , ngày đầu...
  • 初乳

    { colostrum } , sữa non
  • 初产孕妇的

    { primiparous } , đẻ con so
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top