Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

创立

{found } , nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...), đúc (kim loại), thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên


{foundation } , sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng


{promote } , thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...), (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì), (hoá học) xúc tiến (một phản ứng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 创立理论

    { theorise } , (+about something) tạo ra các lý thuyết, phát triển lý thuyết, nói một cách lý thuyết, suy nghĩ một cách lý thuyết
  • 创立者

    { founder } , thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức),...
  • 创立计划书

    { prospectus } /prəs\'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
  • 创设

    { activate } , (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động, (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân...
  • 创造

    Mục lục 1 {coin } , đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, ăn miếng trả miếng, đúc (tiền); đúc (kim loại) thành...
  • 创造力

    { creativity } , óc sáng tạo, tính sáng tạo { ingenuity } , tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingeniousness)
  • 创造宇宙说

    { creationism } , sáng tạo luận, thuyết sáng tạo linh hồn (linh hồn là người do chúa tạo ra)
  • 创造性的

    { creatively } , sáng tạo
  • 创造新语

    { neologism } , từ mới, sự dùng từ mới { neologize } , dùng từ mới
  • 创造物

    { creature } , sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, (the creature) rượu uytky; rượu mạnh, (xem) comfort
  • 创造的

    { made } , làm, hoàn thành, thực hiện
  • 创造者

    { Author } , tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa) { coiner } , thợ đúc tiền, người đúc...
  • 初一

    { calends } , ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch La mã cũ), không khi nào, không bao giờ, không đời nào { kalends } , ngày đầu...
  • 初乳

    { colostrum } , sữa non
  • 初产孕妇的

    { primiparous } , đẻ con so
  • 初产的孕妇

    { primipara } /prai\'mipəri:/, người đẻ con so
  • 初入社交界

    { debut } , lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên), sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
  • 初出茅芦者

    { fledgeling } , chim non mới ra ràng, (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
  • 初原生质

    { archoplasm } , chất phân bào
  • 初始化

    { init } , Trong môi trường Macintosh, đây là một chương trình tiện ích thực hiện trong khi một hệ đang khởi động hoặc khởi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top