Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

初次演出

{debut } , lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên), sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 初次的

    { maiden } , thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa...
  • 初步

    { fringe } , tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, râu chòm (dưới cằm),...
  • 初步交涉

    { overture } , sự đàm phán, sự thương lượng, ((thường) số nhiều) lời đề nghị, (âm nhạc) khúc mở màn
  • 初步措施

    { preliminary } , mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị, ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện...
  • 初步消化

    { protopepsia } , lượng thức ăn và dịch vị trong dạ dày
  • 初步的

    Mục lục 1 {abecedarian } , sắp xếp theo thứ tự abc, sơ đẳng, dốt nát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh vỡ lòng 2 {elementary }...
  • 初步行动

    { preliminary } , mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị, ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện...
  • 初步设计

    { predesign } , dự kiến trước kế hoạch; thiết kế sơ bộ, bản dự kiến trước kế hoạch; bản thiết kế sơ bộ
  • 初潮

    { menarche } , sự bắt đầu có kinh nguyệt
  • 初现

    { dawn } , bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...),...
  • 初生叶

    { acrospire } , (thực vật) mần ngọn cuộn
  • 初生物

    { firstling } , (như) first,fruits, con đầu tiên (của thú vật)
  • 初等的

    { elementary } , cơ bản, sơ yếu, (hoá học) không phân tách được, trường cấp hai
  • 初级的

    { simple } , đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ...
  • 初级读本

    { primer } , sách vở lòng, ngòi nổ, kíp nổ, (ngành in) cỡ chữ
  • 初羊水

    { primitiae } , số nhiều, thu nhập đầu tiên của giáo sĩ, nước ối (khi bà mẹ sinh con), sự sơ thành
  • 初见的陆地

    { landfall } , (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi), (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con...
  • 初试

    { hansel } , quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...), tiền bán mở hàng (đem lại sự may...
  • 删去

    { cancel } , sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều)...
  • 删去号

    { dele } , (ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi), (ngành in) ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top