Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

初见的陆地

{landfall } , (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi), (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi), (hàng hải) sự cập bến, (hàng không) sự hạ cánh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 初试

    { hansel } , quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...), tiền bán mở hàng (đem lại sự may...
  • 删去

    { cancel } , sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều)...
  • 删去号

    { dele } , (ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi), (ngành in) ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...)
  • 删去的

    { expurgatorial } , để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách) { expurgatory...
  • 删掉

    { expunge } , xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...)
  • 删改

    { censor } , nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...), giám thị (trường đại học), kiểm duyệt, dạng bị động...
  • 删节

    Mục lục 1 {abridge } , rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy, tước 2 {abridgement } , sự rút...
  • 删节本

    { abridgement } , sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt { abridgment...
  • 删除

    Mục lục 1 {amputate } , cắt cụt (bộ phận của cơ thể) 2 {blackout } , (Tech) mất liên lạc; cúp điện 3 {blue-pencil } , đánh...
  • 删除文句

    { bowdlerise } , lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)
  • 删除部分

    { deletion } , sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi
  • 判决

    Mục lục 1 {adjudge } , xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho 2 {adjudgement } , sự xét sử, sự phân xử, sự...
  • 判决上的

    { sentential } , thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu
  • 判决书

    { report } , bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học...
  • 判决的

    { sentential } , thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu
  • 判刑

    { condemn } , kết án, kết tội, xử, xử phạt, chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội, (nghĩa bóng) bắt buộc, ép, tịch thu (hàng...
  • 判别式

    { discriminant } , (toán học) biệt số; biệt chức
  • 判定

    { decide } , giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, chọn, quyết định chọn { deciding } , có tác...
  • 判断

    Mục lục 1 {estimate } , \'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), dự...
  • 判断力

    { judgment } , sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top